[CHI Primera B-7] Santiago Morning |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 40 | 7 | 36.7% |
15 | 7 | 1 | 7 | 19 | 17 | 22 | 6 | 46.7% |
15 | 4 | 6 | 5 | 16 | 18 | 18 | 9 | 26.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | 7 | 33.3% |
[CHI Primera B-15] Union San Felipe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 6 | 8 | 16 | 27 | 47 | 26 | 15 | 20.0% |
15 | 2 | 6 | 7 | 15 | 20 | 12 | 16 | 13.3% |
15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 27 | 14 | 16 | 26.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | 8 | 33.3% |
Santiago Morning |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D2 | 10-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 9 | H | ||||||||
CHI D2 | 29-07-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 11 | 1.82 | 3.40 | 3.60 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | T |
CHI D2 | 14-03-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | T | ||||||||
CHI D2 | 26-07-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | 1.89 | 3.15 | 3.30 | B | 0.89 | 0.5 | 0.81 | B | X |
CHI D2 | 08-03-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.94 | 3.20 | 3.40 | H | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | X |
CHI D2 | 01-11-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | 1.84 | 3.20 | 3.75 | T | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | X |
CHI D2 | 31-07-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 11 - 2 | 2.50 | 3.25 | 2.41 | T | 0.95 | 0 | 0.87 | T | X |
CHI D2 | 15-12-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | 1.57 | 3.60 | 4.85 | H | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | X |
CHI D2 | 01-10-20 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.55 | 3.05 | 2.49 | B | 0.94 | 0 | 0.88 | B | T |
CHI D2 | 02-03-19 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
Santiago Morning |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D2 | 09-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 14 - 8 | 1.99 | 3.05 | 3.40 | T | 0.99 | 0.5 | 0.77 | T | T |
CHI D2 | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | 2.45 | 3.10 | 2.58 | B | 0.86 | 0 | 0.96 | B | X |
CHI D2 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | 1.93 | 3.25 | 3.40 | H | 0.93 | 0.5 | 0.83 | T | X |
CHI D2 | 18-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | 2.09 | 3.10 | 3.15 | T | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | T |
CHI D2 | 11-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 1.95 | 3.25 | 3.35 | B | 0.95 | 0.5 | 0.87 | B | X |
CHI D2 | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
CHI D2 | 01-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
CHI D2 | 26-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | 2.19 | 3.20 | 2.83 | B | 0.94 | 0.25 | 0.88 | B | X |
CHI D2 | 21-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.25 | 3.15 | 2.78 | T | 1.03 | 0.25 | 0.79 | T | T |
CHI D2 | 14-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.58 | 3.25 | 2.34 | T | 1.00 | 0 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
Union San Felipe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D2 | 15-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
CHI D2 | 08-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.65 | 3.45 | 3.90 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
CHI D2 | 01-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | 3.05 | 3.30 | 2.04 | 1.03 | -0.25 | 0.79 | T | ||
CHI D2 | 24-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
CHI D2 | 18-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | 2.91 | 3.15 | 2.17 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | X | ||
CHI D2 | 12-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 7 | 1.93 | 3.25 | 3.35 | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | ||
CHI D2 | 03-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | 2.23 | 3.30 | 2.70 | 1.03 | 0.25 | 0.79 | X | ||
CHI D2 | 31-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.80 | 3.35 | 3.75 | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | ||
CHI D2 | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
CHI D2 | 22-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.88 | 3.35 | 3.45 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%
Santiago Morning |
Santiago Morning |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHI D2 | 06-10-2024 | Khách | Deportes Recoleta | 11 Ngày |
CHI D2 | 13-10-2024 | Chủ | Curico Unido | 18 Ngày |
CHI D2 | 20-10-2024 | Khách | Deportes Santa Cruz | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHI D2 | 06-10-2024 | Chủ | Deportes La Serena | 11 Ngày |
CHI D2 | 13-10-2024 | Chủ | CD Magallanes | 18 Ngày |
CHI D2 | 20-10-2024 | Khách | San Marcos de Arica | 25 Ngày |