Ireland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Matt DohertyHậu vệ10000006.83
21Festy EboseleTiền vệ00000000
9Evan FergusonTiền đạo00000006.84
1Caoimhin KelleherThủ môn00000005.72
4Dara O'SheaHậu vệ00000006.39
-Andrew OmobamideleHậu vệ00000006.24
Thẻ vàng
22Nathan CollinsHậu vệ00010006.85
-Robbie BradyTiền vệ10000006.75
-Chiedozie OgbeneTiền đạo00000006.24
-Will SmallboneTiền vệ00000005.95
8Jayson MolumbyTiền vệ00000006.63
-Alan BrowneTiền vệ20010005.98
17Jason KnightTiền vệ10000006.51
Thẻ vàng
7Sammie SzmodicsTiền đạo20000005.63
5Liam ScalesHậu vệ00000000
-Callum RobinsonTiền đạo10020006.48
10Troy ParrottTiền đạo00000000
16Max O'LearyThủ môn00000000
3Callum O'DowdaHậu vệ00000000
12Jake O'BrienHậu vệ00000000
18Kasey McAteerTiền vệ00000006.54
-Adam IdahTiền đạo00000006.8
23Mark TraversThủ môn00000000
Greece
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Odysseas VlachodimosThủ môn00000006.69
15Llazaros RotaHậu vệ00010007.55
4Konstantinos MavropanosHậu vệ00000007.21
3Konstantinos KoulierakisHậu vệ11000006.33
21Konstantinos TsimikasHậu vệ00000007.25
Thẻ vàng
23Manolis SiopisTiền vệ00000007.43
Thẻ vàng
-Andreas BouchalakisTiền vệ00000006.62
9Tassos DouvikasTiền đạo00000000
22Dimitrios GiannoulisHậu vệ00000000
17Pantelis HatzidiakosHậu vệ00000000
18Giannis KonstanteliasTiền vệ00000000
13Christos MandasThủ môn00000000
20Petros MantalosTiền vệ00000000
-Andreas-Richardos·NtoiTiền vệ00000006.22
14Vangelis PavlidisTiền đạo00000006.02
10Dimitris PelkasTiền vệ00000006.26
12Konstantinos TzolakisThủ môn00000000
2Georgios VagiannidisHậu vệ10000006.6
16Christos ZafeirisTiền vệ10000006.18
-Anastasios ChatzigiovanisTiền đạo00000006.25
11Anastasios BakasetasTiền vệ40002206.66
19Christos TzolisTiền vệ20100006.54
Bàn thắngThẻ vàng
8Fotis IoannidisTiền đạo10100008.67
Bàn thắngThẻ đỏ

Ireland vs Greece ngày 11-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues