Germany
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Maximilian MittelstädtHậu vệ00000000
6Joshua KimmichHậu vệ00000006.46
8Robert AndrichTiền vệ00000006.58
Thẻ vàng
13Felix NmechaTiền vệ20110007.91
Bàn thắngThẻ đỏ
19Leroy SanéTiền vệ10030007.24
14Julian BrandtTiền vệ00010006.18
20Serge GnabryTiền đạo30000016.51
11Chris FührichTiền vệ00010006.38
17Florian WirtzTiền vệ00000006.7
Thẻ vàng
2Antonio RüdigerHậu vệ00000000
7Kai HavertzTiền đạo11000006.74
12Alexander NübelThủ môn00000007.79
3Robin KochHậu vệ00010005.26
-Nico SchlotterbeckHậu vệ20000007.22
Thẻ vàng
23Benjamin HenrichsHậu vệ20010105.9
5Pascal GroßTiền vệ00000000
21Robin GosensHậu vệ10000006.15
9Tim KleindienstTiền đạo00000006.84
22Stefan OrtegaThủ môn00000000
10Jamal MusialaTiền vệ00020006.79
1Oliver BaumannThủ môn00000000
Hungary
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Tamas NikitscherTiền vệ00000006.64
13András SchäferTiền vệ20000006.07
Thẻ vàng
6Willi OrbánHậu vệ00000006.9
20Roland SallaiTiền đạo50000016.62
19Barnabás VargaTiền đạo30000016.25
2Kornel·SzucsHậu vệ00000000
3Botond BaloghHậu vệ00000000
21Endre BotkaHậu vệ00000000
9Szabolcs SchönTiền đạo00000006.74
8Ádám NagyTiền vệ00000000
17Mihály KataTiền vệ20000006.05
15Zsombor GruberTiền đạo00000006.66
18Zsolt NagyTiền vệ10000006.7
22Péter SzappanosThủ môn00000000
16Levente SzabóTiền đạo00000000
23Kevin CsobothTiền vệ00000006.17
12Patrik DemjenThủ môn00000000
11Dániel GeraTiền đạo10000006.02
Thẻ vàng
1Dénes DibuszThủ môn00000006.35
-Attila FiolaHậu vệ00000006.8
10Dominik SzoboszlaiTiền đạo10110007.56
Bàn thắng
4Marton DardaiHậu vệ00000006.5
7Loïc NegoTiền vệ10000005.51

Hungary vs Germany ngày 20-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues