Scotland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Lawrence ShanklandTiền đạo00000006.71
15Ryan PorteousHậu vệ00000000
-Lewis MorganTiền vệ00010006.19
-Jon McCrackenThủ môn00000000
-max johnstonHậu vệ00000000
20Ryan GauldTiền vệ00000006.5
-Josh·DoigHậu vệ00000000
18Ben DoakTiền vệ00000006.5
19Tommy ConwayTiền đạo00000000
-Zander ClarkThủ môn00000000
-Angus GunnThủ môn00000005.04
2Anthony RalstonHậu vệ00011006.26
5Grant HanleyHậu vệ10000006.71
16Scott MckennaHậu vệ00000007.11
3Andrew RobertsonHậu vệ10010007.67
8Billy GilmourTiền vệ10100008.19
Bàn thắngThẻ đỏ
23Kenny McLeanTiền vệ00000007.79
7John McGinnTiền vệ00010006.23
4Scott McTominayTiền vệ50100017.43
Bàn thắng
11Ryan ChristieTiền đạo10000006.26
9Lyndon DykesTiền đạo10000005.95
6John SouttarHậu vệ00000000
-Connor BarronTiền vệ00000000
Poland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Robert LewandowskiTiền đạo20101006.85
Bàn thắng
8Jakub ModerTiền vệ00000006.59
-Jakub PiotrowskiTiền vệ10000006.07
2Kamil PiątkowskiHậu vệ00000000
15Tymoteusz PuchaczHậu vệ00000000
1Łukasz SkorupskiThủ môn00000000
6Bartosz ŚliszTiền vệ00000006.7
Thẻ vàng
4Sebastian WalukiewiczHậu vệ00000006.83
-Karol ŚwiderskiTiền đạo00000000
12Marcin BułkaThủ môn00000005.68
5Jan BednarekHậu vệ00000006.24
18Bartosz BereszyńskiTiền vệ00000000
16Adam BuksaTiền đạo00000006.74
22Bartłomiej DrągowskiThủ môn00000000
13Jakub KamińskiTiền vệ00000000
-Paweł DawidowiczTiền vệ00000006.34
Thẻ vàng
14Jakub KiwiorHậu vệ00000006.79
-Przemysław FrankowskiTiền vệ00000005.95
-Sebastian SzymańskiTiền vệ20110007.69
Bàn thắng
10Piotr ZielińskiTiền vệ00000006.21
7UrbanskiTiền vệ10020007.29
21Nicola ZalewskiTiền vệ10020005.94
Thẻ vàng
23Krzysztof PiątekTiền đạo10000006.09

Scotland vs Poland ngày 06-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues