Bên nào sẽ thắng?

Torpedo Vladimir
ChủHòaKhách
Luki Energiya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Torpedo VladimirSo Sánh Sức MạnhLuki Energiya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL2-10] Torpedo Vladimir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30116134340391036.7%
155372221181133.3%
15636211921740.0%
6123108516.7%
[RUS FNL2-13] Luki Energiya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3077162441281323.3%
155461420191033.3%
152310102191413.3%
60241720.0%

Thành tích đối đầu

Torpedo Vladimir            
Chủ - Khách
Luki EnergiyaTorpedo Vladimir
Luki EnergiyaTorpedo Vladimir
Luki EnergiyaTorpedo Vladimir
Torpedo VladimirLuki Energiya
Luki EnergiyaTorpedo Vladimir
Torpedo VladimirLuki Energiya
Luki EnergiyaTorpedo Vladimir
Torpedo VladimirLuki Energiya
Torpedo VladimirLuki Energiya
Luki EnergiyaTorpedo Vladimir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D220-04-240 - 2
(0 - 2)
5 - 6T
RUS D227-08-233 - 2
(1 - 1)
- B
RUS D204-06-232 - 3
(1 - 2)
8 - 5T
RUS D205-05-232 - 1
(2 - 1)
- T
RUS D205-06-221 - 2
(1 - 1)
- T
RUS D230-04-223 - 1
(3 - 0)
- T
RUS D217-04-212 - 1
(2 - 0)
- B
RUS D203-10-202 - 0
(0 - 0)
9 - 7T
RUS D202-11-192 - 0
(1 - 0)
4 - 5T
RUS D209-08-191 - 1
(1 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Torpedo Vladimir            
Chủ - Khách
Baltika-BFU KaliningradTorpedo Vladimir
Torpedo VladimirFK Yenisey-2 Krasnoyarsk
FC TverTorpedo Vladimir
Dinamo Saint PetersburgTorpedo Vladimir
Torpedo VladimirChertanovo Moscow
Dynamo VologdaTorpedo Vladimir
Torpedo VladimirDinamo Moscow B
Saturn MoscowTorpedo Vladimir
Torpedo VladimirIrkutsk
Spartak Moscow IITorpedo Vladimir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D228-07-242 - 2
(2 - 1)
8 - 4H
RUS D207-07-246 - 0
(2 - 0)
4 - 4T
RUS D201-07-240 - 0
(0 - 0)
13 - 3H
RUS D225-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 6B
RUS D219-06-241 - 2
(0 - 0)
4 - 6B
RUS D213-06-242 - 0
(1 - 0)
5 - 12.423.352.29B0.9000.80BX
RUS D207-06-240 - 4
(0 - 0)
7 - 52.793.302.04B0.87-0.250.83BT
RUS D201-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 3T
RUS D226-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2B
RUS D219-05-241 - 1
(1 - 1)
11 - 3H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Luki Energiya            
Chủ - Khách
Dynamo VologdaLuki Energiya
Luki EnergiyaDinamo Moscow B
Saturn MoscowLuki Energiya
Luki EnergiyaIrkutsk
Spartak Moscow IILuki Energiya
Luki EnergiyaZenit-2 St.Petersburg
Zvezda Sint PetersburgLuki Energiya
Luki EnergiyaRodina Moskva III
Luki EnergiyaFC Tver
Baltika-BFU KaliningradLuki Energiya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D207-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 6
RUS D201-07-240 - 2
(0 - 2)
-
RUS D225-06-242 - 0
(0 - 0)
- 1.493.555.000.9510.75X
RUS D219-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4
RUS D213-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 3
RUS D207-06-240 - 0
(0 - 0)
-
RUS D201-06-242 - 2
(2 - 1)
9 - 2
RUS D226-05-242 - 1
(1 - 1)
-
RUS D220-05-240 - 1
(0 - 0)
-
RUS D212-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 0

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Torpedo VladimirSo sánh số liệuLuki Energiya
  • 12Tổng số ghi bàn5
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.5
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Torpedo Vladimir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Luki Energiya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Torpedo Vladimir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Luki Energiya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Torpedo VladimirThời gian ghi bànLuki Energiya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    9
    0 Bàn
    7
    4
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    11
    5
    Bàn thắng H1
    14
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Torpedo VladimirChi tiết về HT/FTLuki Energiya
  • 5
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    2
    2
    H/H
    4
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Torpedo VladimirSố bàn thắng trong H1&H2Luki Energiya
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Torpedo Vladimir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D211-08-2024KháchRodina Moskva III7 Ngày
RUS D218-08-2024ChủZvezda Sint Petersburg14 Ngày
RUS D225-08-2024KháchZenit-2 St.Petersburg21 Ngày
Luki Energiya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D211-08-2024ChủFK Yenisey-2 Krasnoyarsk7 Ngày
RUS D218-08-2024KháchZnamya Truda14 Ngày
RUS D225-08-2024ChủBaltika-BFU Kaliningrad21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 36.7%Thắng23.3% [7]
  • [6] 20.0%Hòa23.3% [7]
  • [13] 43.3%Bại53.3% [16]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng6.7% [2]
  • [3] 10.0%Hòa10.0% [3]
  • [7] 23.3%Bại33.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Torpedo Vladimir VS Luki Energiya ngày 04-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues