Melbourne City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Max CaputoTiền vệ60000005.83
8James JeggoTiền vệ20000007.67
Thẻ vàng
-Terry AntonisTiền vệ00000006.58
6Steven UgarkovicTiền vệ10020007.78
38Harry PolitidisHậu vệ00000006.2
15Andrew NabboutTiền đạo20000006.55
Thẻ vàng
-Jamie MacLarenTiền đạo10000006.79
21Alekssandro·LopaneTiền vệ00000007.37
-Curtis GoodHậu vệ00000000
26Samuel SouprayenHậu vệ10100007.29
Bàn thắngThẻ vàng
2Callum·TalbotHậu vệ00010007.36
33Patrick BeachThủ môn00000000
-Nuno ReisHậu vệ10000006.88
14Vicente FernándezHậu vệ10020006.94
1Jamie YoungThủ môn00000007.42
-Marin JakolišTiền đạo60000117.82
Thẻ vàngThẻ đỏ
-Tolgay ArslanTiền vệ50001007.13
-Léo NatelTiền đạo20010007.19
Wellington Phoenix
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Scott WoottonHậu vệ00000005.75
17Youstin SalasTiền vệ10010005.87
Thẻ vàng
7Kosta BarbarousesTiền đạo20010005.87
Thẻ vàng
-Alex PaulsenThủ môn00000007.52
-Nicholas PenningtonTiền vệ10000006.86
15Isaac HughesHậu vệ00000000
6Tim PayneHậu vệ00030005.84
-Bozhidar KraevTiền vệ20030016.31
-Jack DuncanThủ môn00000000
12Mohamed·Al-TaayTiền vệ10000006.23
18Lukas Eric Kelly-HealdHậu vệ00000005.57
-Benjamin Craig OldTiền vệ20010015.9
17Gabriel Sloane-RodriguesTiền đạo00000006.09
19Sam SuttonHậu vệ00000006.27
10David BallTiền đạo10010006.81
5Fin Ngahina Roa ConchieTiền vệ00000000
14Alex RuferTiền vệ10000006.23
Thẻ vàng
-Finn SurmanHậu vệ00000006.88

Melbourne City vs Wellington Phoenix ngày 09-03-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues