Bên nào sẽ thắng?

Stal Rzeszow
ChủHòaKhách
Arka Gdynia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stal RzeszowSo Sánh Sức MạnhArka Gdynia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu64%
  • Tất cả
  • 1T 1H 2B
    2T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-10] Stal Rzeszow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
197573127261036.8%
10514181516850.0%
92431312101122.2%
6204815633.3%
[POL Liga 1-2] Arka Gdynia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191243411540263.2%
1072123823170.0%
952218717355.6%
62041111633.3%

Thành tích đối đầu

Stal Rzeszow            
Chủ - Khách
Arka GdyniaStal Rzeszow
Stal RzeszowArka Gdynia
Stal RzeszowArka Gdynia
Arka GdyniaStal Rzeszow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D125-02-245 - 1
(2 - 1)
12 - 01.543.954.60B1.0010.82BT
POL D113-08-232 - 3
(2 - 3)
7 - 42.663.452.20B1.2000.65BT
POL D107-05-232 - 1
(2 - 1)
4 - 142.513.452.32T0.9900.83TT
POL D109-10-222 - 2
(2 - 2)
4 - 101.603.804.30H0.840.750.98TT

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Stal Rzeszow            
Chủ - Khách
Stal RzeszowPogon Sokol Lubaczow
Stal MielecStal Rzeszow
Stal RzeszowHapoel Beer Sheva
Rakow CzestochowaStal Rzeszow
Stal RzeszowPolonia Warszawa
Gornik LecznaStal Rzeszow
Stal RzeszowLKS Nieciecza
GKS KatowiceStal Rzeszow
Stal RzeszowLechia Gdansk
Zaglebie SosnowiecStal Rzeszow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-07-240 - 1
(0 - 1)
3 - 8B
INT CF12-07-245 - 0
(2 - 0)
- 1.853.603.00B0.850.50.85BT
INT CF06-07-243 - 1
(0 - 1)
6 - 65.104.551.36T0.89-1.250.81TT
INT CF29-06-245 - 1
(2 - 0)
- B
POL D126-05-241 - 2
(1 - 1)
2 - 63.954.101.60B0.99-0.750.83BX
POL D118-05-241 - 3
(0 - 1)
12 - 61.883.353.45T0.880.50.94TT
POL D111-05-244 - 2
(2 - 1)
3 - 82.583.552.22T0.79-0.251.03TT
POL D104-05-248 - 0
(5 - 0)
6 - 21.573.904.40B0.790.751.03BT
POL D127-04-244 - 2
(1 - 0)
5 - 83.153.401.96T0.86-0.50.96TT
POL D123-04-240 - 1
(0 - 1)
6 - 32.453.402.39T0.9300.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Arka Gdynia            
Chủ - Khách
Randers FCArka Gdynia
ViborgArka Gdynia
Arka GdyniaLinfield FC
Arka GdyniaMotor Lublin
Arka GdyniaOdra Opole
Arka GdyniaGKS Katowice
Lechia GdanskArka Gdynia
Arka GdyniaZaglebie Sosnowiec
Podbeskidzie Bielsko-BialaArka Gdynia
Arka GdyniaResovia Rzeszow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF10-07-242 - 1
(1 - 1)
4 - 31.464.354.850.8211.00H
INT CF07-07-242 - 0
(1 - 0)
11 - 21.454.205.100.8211.00X
INT CF29-06-245 - 2
(1 - 2)
6 - 4
POL D102-06-241 - 2
(1 - 0)
5 - 61.923.303.400.920.50.90T
POL D130-05-244 - 2
(2 - 1)
5 - 21.733.503.900.960.750.80T
POL D126-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 52.173.402.740.990.250.83X
POL D119-05-242 - 1
(1 - 1)
1 - 22.333.452.500.8400.98T
POL D112-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 71.245.208.300.801.51.02X
POL D103-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 74.003.551.700.91-0.750.91X
POL D128-04-243 - 2
(2 - 1)
5 - 31.314.707.000.991.50.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Stal RzeszowSo sánh số liệuArka Gdynia
  • 17Tổng số ghi bàn16
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 27Tổng số mất bàn15
  • 2.7Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Stal Rzeszow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Arka Gdynia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Stal Rzeszow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Arka Gdynia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Stal RzeszowThời gian ghi bànArka Gdynia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stal Rzeszow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D127-07-2024KháchGornik Leczna7 Ngày
POL D103-08-2024ChủMiedz Legnica14 Ngày
POL D110-08-2024KháchKotwica Kolobrzeg21 Ngày
Arka Gdynia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D127-07-2024ChủLKS Lodz7 Ngày
POL D103-08-2024KháchPolonia Warszawa14 Ngày
POL D110-08-2024ChủZnicz Pruszkow21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng63.2% [12]
  • [5] 26.3%Hòa21.1% [12]
  • [7] 36.8%Bại15.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng26.3% [5]
  • [1] 5.3%Hòa10.5% [2]
  • [4] 21.1%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.16
  • TB mất điểm
    0.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Stal Rzeszow VS Arka Gdynia ngày 23-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues