Valencia CF
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Alberto MariTiền đạo00000000
25Giorgi MamardashviliThủ môn00000006.16
20Dimitri FoulquierHậu vệ00010006.78
12Thierry CorreiaHậu vệ00000000
15César Tárrega RequeniHậu vệ00000006.84
10André AlmeidaTiền vệ00000006.63
3Cristhian Andrey Mosquera IbarguenHậu vệ00000006.71
Thẻ vàng
32Martín TejónTiền vệ00000000
38Iker CórdobaHậu vệ00000000
21Jesús VázquezHậu vệ10030005.98
16Diego López NoguerolTiền đạo10000006.1
13Stole DimitrievskiThủ môn00000000
39Rodrigo abajasHậu vệ00000000
18José Luis VayaTiền vệ00000005.8
17Dani GómezTiền đạo00000000
6Hugo GuillamónHậu vệ00000006.01
24Yarek GasiorowskiHậu vệ00000000
22Luis RiojaTiền đạo00030005.93
11Rafa MirTiền đạo00000006.09
Thẻ vàng
34Raul JimenezThủ môn00000000
9Hugo DuroTiền đạo00000006.33
8Javi GuerraTiền vệ00000000
Athletic Club
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Alvaro Djalo Dias FernandesTiền đạo00010006.09
12Gorka GuruzetaTiền đạo30000006.5
15Íñigo LekueHậu vệ00000006.66
19Javier Martón AnsóTiền đạo00000006.72
26Alex Padilla PerezThủ môn00000000
22Nico SerranoTiền đạo00000000
6Mikel VesgaTiền vệ00000005.96
10Nicholas Williams ArthuerTiền vệ10000005.68
20Unai GómezTiền vệ10010006.33
2Andoni GorosabelHậu vệ00000000
-Unai Eguiluz ArroyoHậu vệ00000000
7Alex BerenguerTiền vệ00000000
21Ander HerreraTiền vệ00000000
-Malcom AresHậu vệ00000000
13Julen AgirrezabalaThủ môn00000005.89
18Óscar de MarcosHậu vệ00001006.7
3Daniel VivianHậu vệ00010008.17
5Yeray ÁlvarezHậu vệ00000006.99
32Adama boiroHậu vệ00020007.33
23Mikel JauregizarTiền vệ00000006.73
24Beñat PradosTiền vệ10100008.68
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
9Iñaki WilliamsTiền đạo31010007.35
8Oihan SancetTiền vệ10020006.27

Athletic Club vs Valencia CF ngày 29-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues