[HUN NB I-2] Ferencvarosi TC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 16 | 34 | 2 | 62.5% |
8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 6 | 20 | 1 | 75.0% |
8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 14 | 3 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 11 | 50.0% |
[HUN NB I-9] Nyiregyhaza |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 3 | 9 | 21 | 29 | 18 | 9 | 29.4% |
9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 15 | 14 | 8 | 44.4% |
8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 14 | 4 | 12 | 12.5% |
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 14 | 6 | 33.3% |
Ferencvarosi TC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 24-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | 6.60 | 4.55 | 1.33 | T | 0.96 | -1.25 | 0.80 | B | T |
HUN D1 | 14-03-15 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 5.95 | 4.20 | 1.40 | H | 0.85 | -1.25 | 0.97 | B | X |
HUN D1 | 24-08-14 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | 1.35 | 4.50 | 6.35 | T | 0.80 | 1.25 | 1.02 | T | T |
HUN D1 | 12-03-10 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | 0.92 | 1 | 0.86 | T | X | |||
HUN LC | 11-11-09 | 3 - 4 (3 - 2) | - | T | 0.80 | -0.25 | 0.98 | T | T | |||
HUN D1 | 07-08-09 | 3 - 1 (2 - 0) | - | B | 0.89 | -0.5 | 0.89 | B | T | |||
HUN LC | 04-08-09 | 4 - 0 (4 - 0) | - | T | 0.88 | 1 | 0.90 | T | T | |||
HUN D1 | 13-04-05 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 4.30 | 3.40 | 1.60 | B | 1.02 | -0.75 | 0.88 | B | X |
HUN D1 | 19-09-04 | 5 - 0 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%
Ferencvarosi TC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA EL | 22-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | 1.29 | 5.30 | 8.40 | H | 0.88 | 1.5 | 0.94 | T | X |
HUN D1 | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.29 | 5.00 | 6.80 | T | 0.90 | 1.5 | 0.92 | T | X |
UEFA CL | 13-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 2.09 | 3.25 | 3.00 | H | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | X |
HUN D1 | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 8 | 4.70 | 4.20 | 1.50 | T | 0.92 | -1 | 0.90 | T | X |
UEFA CL | 06-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | 1.76 | 3.40 | 3.90 | B | 0.99 | 0.75 | 0.83 | B | X |
HUN D1 | 03-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 1.24 | 5.10 | 8.40 | T | 0.81 | 1.5 | 1.01 | T | X |
UEFA CL | 30-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 2 | 7.00 | 5.00 | 1.28 | T | 0.91 | -1.5 | 0.85 | B | X |
UEFA CL | 23-07-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 1 | 1.20 | 5.60 | 9.30 | T | 0.87 | 1.75 | 0.95 | T | T |
INT CF | 15-07-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 1 | 2.63 | 3.30 | 2.29 | H | 0.77 | -0.25 | 1.05 | B | T |
INT CF | 10-07-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%
Nyiregyhaza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 18-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | 1.60 | 3.85 | 4.25 | 0.85 | 0.75 | 0.99 | T | ||
HUN D1 | 11-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.86 | 3.50 | 3.35 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
HUN D1 | 03-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | 1.96 | 3.50 | 3.10 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | ||
HUN D1 | 26-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.25 | 3.45 | 2.58 | 0.78 | 0 | 1.04 | T | ||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | 1.49 | 4.10 | 4.25 | 0.86 | 1 | 0.84 | T | ||
INT CF | 07-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.45 | 3.90 | 4.95 | 0.81 | 1 | 0.89 | T | ||
INT CF | 03-07-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 3 | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | |||||||||
INT CF | 22-06-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | 1.20 | 5.10 | 8.20 | 0.89 | 1.75 | 0.81 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ferencvarosi TC |
Ferencvarosi TC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 21-09-2024 | Khách | MTK Hungaria | 21 Ngày |
HUN D1 | 28-09-2024 | Chủ | Videoton Puskas Akademia | 28 Ngày |
HUN D1 | 05-10-2024 | Khách | Paksi SE Honlapja | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 21-09-2024 | Chủ | Debrecin VSC | 21 Ngày |
HUN D1 | 28-09-2024 | Khách | Kecskemeti TE | 28 Ngày |
HUN D1 | 05-10-2024 | Chủ | Diosgyor VTK | 35 Ngày |