Bên nào sẽ thắng?

Ferencvarosi TC
ChủHòaKhách
Nyiregyhaza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ferencvarosi TCSo Sánh Sức MạnhNyiregyhaza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 5T 2H 2B
    2T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-2] Ferencvarosi TC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161042281634262.5%
862015620175.0%
8422131014350.0%
6321531150.0%
[HUN NB I-9] Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17539212918929.4%
9423151514844.4%
811661441212.5%
6204814633.3%

Thành tích đối đầu

Ferencvarosi TC            
Chủ - Khách
NyiregyhazaFerencvarosi TC
NyiregyhazaFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCNyiregyhaza
Ferencvarosi TCNyiregyhaza
NyiregyhazaFerencvarosi TC
NyiregyhazaFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCNyiregyhaza
NyiregyhazaFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCNyiregyhaza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN Cup24-04-241 - 2
(0 - 0)
2 - 86.604.551.33T0.96-1.250.80BT
HUN D114-03-150 - 0
(0 - 0)
2 - 45.954.201.40H0.85-1.250.97BX
HUN D124-08-143 - 1
(2 - 0)
4 - 31.354.506.35T0.801.251.02TT
HUN D112-03-100 - 0
(0 - 0)
- H0.9210.86TX
HUN LC11-11-093 - 4
(3 - 2)
- T0.80-0.250.98TT
HUN D107-08-093 - 1
(2 - 0)
- B0.89-0.50.89BT
HUN LC04-08-094 - 0
(4 - 0)
- T0.8810.90TT
HUN D113-04-052 - 0
(1 - 0)
- 4.303.401.60B1.02-0.750.88BX
HUN D119-09-045 - 0
(2 - 0)
- T

Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Ferencvarosi TC            
Chủ - Khách
Ferencvarosi TCBorac Banja Luka
Ferencvarosi TCUjpesti
Ferencvarosi TCMidtjylland
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
MidtjyllandFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCKecskemeti TE
The New SaintsFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCThe New Saints
Ferencvarosi TCWest Ham United
Istra 1961 PulaFerencvarosi TC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL22-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 11.295.308.40H0.881.50.94TX
HUN D117-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.295.006.80T0.901.50.92TX
UEFA CL13-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 52.093.253.00H0.850.250.97TX
HUN D110-08-240 - 2
(0 - 1)
0 - 84.704.201.50T0.92-10.90TX
UEFA CL06-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 91.763.403.90B0.990.750.83BX
HUN D103-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 11.245.108.40T0.811.51.01TX
UEFA CL30-07-241 - 2
(0 - 1)
0 - 27.005.001.28T0.91-1.50.85BX
UEFA CL23-07-245 - 0
(3 - 0)
3 - 11.205.609.30T0.871.750.95TT
INT CF15-07-242 - 2
(2 - 0)
1 - 12.633.302.29H0.77-0.251.05BT
INT CF10-07-241 - 3
(0 - 2)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

Nyiregyhaza            
Chủ - Khách
Paksi SE HonlapjaNyiregyhaza
Videoton Puskas AkademiaNyiregyhaza
MTK HungariaNyiregyhaza
NyiregyhazaGyori ETO
NyiregyhazaBekescsaba
RijekaNyiregyhaza
ZNK OsijekNyiregyhaza
NyiregyhazaFK Napredak Krusevac
NyiregyhazaMichalovce
NyiregyhazaCigand SE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D118-08-242 - 1
(2 - 1)
4 - 21.603.854.250.850.750.99T
HUN D111-08-243 - 1
(2 - 0)
7 - 21.863.503.350.860.50.96T
HUN D103-08-243 - 0
(1 - 0)
11 - 31.963.503.100.960.50.86T
HUN D126-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 62.253.452.580.7801.04T
INT CF20-07-243 - 2
(2 - 0)
-
INT CF10-07-243 - 1
(0 - 0)
1 - 11.494.104.250.8610.84T
INT CF07-07-242 - 2
(1 - 0)
4 - 21.453.904.950.8110.89T
INT CF03-07-241 - 3
(1 - 2)
8 - 3
INT CF29-06-241 - 1
(0 - 1)
13 - 2
INT CF22-06-245 - 1
(2 - 0)
8 - 21.205.108.200.891.750.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Ferencvarosi TCSo sánh số liệuNyiregyhaza
  • 17Tổng số ghi bàn17
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 7Tổng số mất bàn21
  • 0.7Trung bình mất bàn2.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Ferencvarosi TC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem00.0%3100.0%Xem
Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem4100.0%00.0%Xem
Ferencvarosi TC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%3100.0%Xem
Nyiregyhaza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
410325.0%Xem250.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ferencvarosi TCThời gian ghi bànNyiregyhaza
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    0
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ferencvarosi TCChi tiết về HT/FTNyiregyhaza
  • 2
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Ferencvarosi TCSố bàn thắng trong H1&H2Nyiregyhaza
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ferencvarosi TC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D121-09-2024KháchMTK Hungaria21 Ngày
HUN D128-09-2024ChủVideoton Puskas Akademia28 Ngày
HUN D105-10-2024KháchPaksi SE Honlapja35 Ngày
Nyiregyhaza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D121-09-2024ChủDebrecin VSC21 Ngày
HUN D128-09-2024KháchKecskemeti TE28 Ngày
HUN D105-10-2024ChủDiosgyor VTK35 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ferencvarosi TC
Nyiregyhaza
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 62.5%Thắng29.4% [5]
  • [4] 25.0%Hòa17.6% [5]
  • [2] 12.5%Bại52.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 37.5%Thắng5.9% [1]
  • [2] 12.5%Hòa5.9% [1]
  • [0] 0.0%Bại35.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 36.36%Hòa22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Ferencvarosi TC VS Nyiregyhaza ngày 02-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues