Sparta Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-ermal krasniqiTiền vệ10130008.39
Bàn thắngThẻ đỏ
6Kaan KairinenTiền vệ00000006.13
28Tomáš WiesnerHậu vệ00000000
24Vojtěch VorelThủ môn00000000
11Indrit TuciTiền vệ00000000
-Mathias Ross JensenHậu vệ00000000
2Angelo PreciadoHậu vệ00001016.96
Thẻ vàng
21Jakub PesekTiền vệ00000006.7
8David PavelkaTiền vệ00000000
7Victor OlatunjiTiền đạo20100018.08
Bàn thắng
32Matej·RynesTiền vệ10001006.88
14Veljko BirmančevićTiền đạo30000005.92
Thẻ vàng
-Jan KuchtaTiền đạo31001006.01
-Peter Vindahl JensenThủ môn00000006.77
-M. SuchomelHậu vệ00000006.31
41Martin VitikHậu vệ20100007.54
Bàn thắng
25Asger SørensenHậu vệ00000006.95
30Jaroslav ZelenýTiền vệ10010006.18
18Lukáš SadílekTiền vệ00000006.19
20Qazim LaciTiền vệ30000006.63
22Lukáš HaraslínTiền đạo10100008.02
Bàn thắngThẻ vàng
3Imanol GarcíaHậu vệ00000000
Teplice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Michal BílekTiền vệ00000005.91
25Abdallah GningTiền đạo30010016.09
10F. HorskýTiền vệ10010006.77
2Albert LabikHậu vệ00000000
31M. ČechalThủ môn00000000
14Tadeáš VachoušekTiền đạo00000006.84
35Matej RadostaTiền vệ10000006.03
1Ludek NemecekThủ môn00000000
-Mohamed YasserTiền đạo20001006.28
-M. BeránekTiền vệ00000006.71
3Josef·SvandaTiền vệ00000005.6
-Roman CerepkaiTiền vệ00000000
33Richard·LudhaThủ môn00000005.8
16Ehor TsykaloTiền vệ00000005.96
-Lukáš MarečekTiền vệ00000006.81
18Nemanja MićevićHậu vệ00000005.68
20Daniel TrubačTiền vệ30000006.43
-Pavel SvatekTiền đạo10000005.81
Thẻ vàng
-Jaroslav HarušťákHậu vệ10100006.74
Bàn thắng
4Jakub HoraHậu vệ00000006.23
21Jakub EmmerTiền vệ00000000

Teplice vs Sparta Praha ngày 27-07-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues