MFK Karvina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ioannis Foivos BotosTiền vệ10000010
22Jaroslav SvozilHậu vệ10000000
-Ebrima Singhateh-30020010
-david planka-00000000
11Andrija·RaznatovicTiền vệ10000000
-Filip VechetaTiền đạo10000000
Thẻ vàng
-Martin RegáliTiền vệ10120010
Bàn thắng
28Patrik CavosTiền vệ00000000
-lukas endlHậu vệ20010000
2David MosesTiền vệ00000000
-Momčilo RaspopovićHậu vệ00000000
-Denny SamkoTiền vệ10000000
-Ondřej SchovanecThủ môn00000000
30Jakub LapešThủ môn00000000
-Kristián ValloHậu vệ00020000
Thẻ vàng
6Sebastian BoháčTiền vệ00000000
26Lucky EzehTiền đạo00000000
-Kahuan ViniciusTiền đạo00000000
-Milan KnoblochThủ môn00000000
99A. MemićTiền vệ00000000
29Rajmund MikusHậu vệ00000000
3Emmanuel AyaosiTiền vệ00010000
Sparta Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Vojtěch VorelThủ môn00000000
11Indrit TuciTiền vệ00000000
-Peter Vindahl JensenThủ môn00000000
18Lukáš SadílekTiền vệ10100000
Bàn thắng
25Asger SørensenHậu vệ40000000
-Roman Horák-00000000
28Tomáš WiesnerHậu vệ10001010
41Martin VitikHậu vệ30010000
-Markus SolbakkenTiền vệ00000000
21Jakub PesekTiền vệ00000000
-Lukáš PenxaTiền vệ00000000
30Jaroslav ZelenýTiền vệ00000000
8David PavelkaTiền vệ00000000
-ermal krasniqiTiền vệ40000020
7Victor OlatunjiTiền đạo10000000
-Albion RrahmaniTiền đạo60111020
Bàn thắng
-M. SuchomelHậu vệ20000000
20Qazim LaciTiền vệ40101100
Bàn thắng
6Kaan KairinenTiền vệ00000000
27Filip PanákHậu vệ00010000
-Radek silerTiền đạo00000000
14Veljko BirmančevićTiền đạo30100000
Bàn thắng
-roman horakTiền vệ00000000
-Radek ŠilerTiền đạo00000000

Sparta Praha vs MFK Karvina ngày 04-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues