Banik Ostrava
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-R. Šudák-00000000
24Jan JuroskaHậu vệ00000000
30Dominik HolecThủ môn00000000
6Michal FukalaHậu vệ00000000
37Matej ChalusHậu vệ00000000
35Jakub MarkovicThủ môn00000006.23
2U. AririerisimHậu vệ00000000
17Michal FrydrychHậu vệ10000006.43
7Karel PojeznyHậu vệ20000005.97
9David BuchtaTiền vệ20000006.79
5Jiri BoulaTiền vệ00000006.01
12Tomas RigoTiền vệ00000006.54
95Daniel HolzerHậu vệ00010005.95
10M. ŠínTiền vệ20000005.35
33Erik PrekopTiền đạo20100008.16
Bàn thắngThẻ đỏ
32Ewerton Paixao Da SilvaTiền vệ30240007.6
Bàn thắng
15Patrick KpozoHậu vệ00000000
28Filip KubalaTiền đạo00000000
31Alexander MunksgaardHậu vệ00000000
-Raymond Roan NoghaTiền vệ00000000
-Matus·RusnakHậu vệ00000005.99
20Abdoull TankoTiền đạo00000000
Sparta Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Vojtěch VorelThủ môn00000000
44Jakub SurovcikThủ môn00000000
-M. SuchomelHậu vệ00000000
-Mathias Ross JensenHậu vệ00000000
21Jakub PesekTiền vệ10000006.35
8David PavelkaTiền vệ10000006.66
-Elias CobbautHậu vệ00000005.06
-ermal krasniqiTiền vệ00000006.63
7Victor OlatunjiTiền đạo20010006.66
Thẻ vàng
-Peter Vindahl JensenThủ môn00000005.65
41Martin VitikHậu vệ20000005.33
27Filip PanákHậu vệ00000006.24
Thẻ vàng
25Asger SørensenHậu vệ20100006.98
Bàn thắng
28Tomáš WiesnerHậu vệ00000005.55
18Lukáš SadílekTiền vệ00000006.65
-Markus SolbakkenTiền vệ20000006.72
32Matej·RynesTiền vệ10000006.64
13Krystof DanekTiền vệ10000006.39
20Qazim LaciTiền vệ20000007.02
-Albion RrahmaniTiền đạo10000006.84
Thẻ vàng
30Jaroslav ZelenýTiền vệ00000000

Sparta Praha vs Banik Ostrava ngày 03-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues