Teplice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Jaroslav HarustakHậu vệ10000006.75
28Jan KnapikHậu vệ00010006.39
18Nemanja MićevićHậu vệ00000006.79
6Michal BílekTiền vệ10000105.03
19Robert JuklTiền vệ00000006.02
20Daniel TrubačTiền vệ10020006.78
-Mohamed YasserTiền đạo20030006.71
10F. HorskýTiền vệ00010006.82
-Nojus Vytis AudinisHậu vệ00000000
31M. ČechalThủ môn00000000
14Tadeáš VachoušekTiền đạo00000000
22Ladislav TakácsTiền vệ10000000
13Richard SedláčekTiền vệ10000106.8
Thẻ vàng
35Matej RadostaTiền vệ00000006.5
1Ludek NemecekThủ môn00000000
2Albert LabikHậu vệ00000000
4Jakub HoraHậu vệ00000005.38
25Abdallah GningTiền đạo20010016.06
21Jakub EmmerTiền vệ00000000
33Richard·LudhaThủ môn00000005.58
3Josef·SvandaTiền vệ10010016.75
16Ehor TsykaloTiền vệ20000005.74
Slovan Liberec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Olaf·KokTiền đạo00000000
18Josef KozeluhHậu vệ00000000
1Ivan KrajcirikThủ môn00000000
21Lukas·LetenayTiền đạo00000006.89
28Benjamin·NyarkoTiền đạo00000000
37Marios PourzitidisHậu vệ00000006.58
7Michal RabusicTiền đạo00000000
5Denis VisinskyTiền đạo30100017.87
Bàn thắng
27Aziz Abdu KayondoHậu vệ00000000
30denis halinskyHậu vệ00000006.73
24Patrik DulayTiền vệ00000000
31Hugo Jan BačkovskýThủ môn00000007.87
2Dominik PlechatyHậu vệ00000006.87
13Adam ŠevínskýHậu vệ10020007.23
3Jan MikulaHậu vệ00000006.63
20Dominik PreislerTiền vệ10000005.2
6Ivan VarfolomeevTiền vệ10000005.84
19Michal HlavatýTiền vệ10110008.09
Bàn thắng
25Abubakar·GhaliTiền vệ20111008.84
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
11Christian FrydekTiền vệ10000006.19
10Ľubomír TuptaTiền đạo20000015.79
9santiago enemeTiền đạo10010005.69
Thẻ vàng

Slovan Liberec vs Teplice ngày 08-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues