Teplice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Roman CerepkaiTiền vệ21000005.95
-M. BeránekTiền vệ00000006.63
-Mohamed YasserTiền đạo30150008.77
Bàn thắngThẻ đỏ
-Lukáš MarečekTiền vệ00000006.73
Thẻ vàng
18Nemanja MićevićHậu vệ00000006.46
-Jaroslav HarušťákHậu vệ00001006.58
27Ondrej KricfalusiHậu vệ10010005.27
-Filip HavelkaTiền vệ00000000
19Robert JuklTiền vệ00020006.79
25Abdallah GningTiền đạo20030005.63
20Daniel TrubačTiền vệ40000007.8
35Matej RadostaTiền vệ21000006.35
Thẻ đỏ
14Tadeáš VachoušekTiền đạo00000000
-J. UrbanecHậu vệ00000000
16Ehor TsykaloTiền vệ00000006.88
13Richard SedláčekTiền vệ00000000
1Ludek NemecekThủ môn00000000
10F. HorskýTiền vệ10000016.19
5Lukas HavelHậu vệ00000000
21Jakub EmmerTiền vệ00000000
33Richard·LudhaThủ môn00000006.32
Dukla Prague
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jakub ZeronikTiền đạo00000005.1
-Štěpán ŠebrleTiền vệ00010006.66
9Muris MešanovičTiền đạo20100007.46
Bàn thắng
37Jakub ŘezníčekTiền đạo10010006.38
20Filip LichýTiền vệ10010006.09
-Daniel KozmaTiền vệ00000005.13
28Matúš HruškaThủ môn00000007.14
-Jan PeterkaTiền vệ00000006.19
12Martin AmblerTiền vệ00010006.53
-Jan ŠťovíčekThủ môn00000000
-Filip ŠpatenkaTiền vệ00000000
-Ondřej UllmanTiền vệ00000005.98
8David PechTiền vệ10000006.24
10Pavel MoulisTiền đạo00000000
-Luke MatejkaTiền đạo00000006.56
-Christián Bačinský-00000000
-Martin DouděraTiền vệ00000000
-Roman HolišHậu vệ00000000
2david ludvicekTiền đạo00000000
17Tomas VondrasekHậu vệ00000005.84
18Dominik HasekHậu vệ20000005.71

Teplice vs Dukla Prague ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues