Bên nào sẽ thắng?

VVV Venlo
ChủHòaKhách
FC Utrecht (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VVV VenloSo Sánh Sức MạnhFC Utrecht (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 4T 3H 1B
    1T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-18] VVV Venlo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2044121836161820.0%
111378166209.1%
93151020101533.3%
612358516.7%
[NED Eerste Divisie-20] FC Utrecht (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2027111939132010.0%
11227102481918.2%
90549155200.0%
612369516.7%

Thành tích đối đầu

VVV Venlo            
Chủ - Khách
FC Utrecht (Youth)VVV Venlo
VVV VenloFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)VVV Venlo
VVV VenloFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)VVV Venlo
VVV VenloFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)VVV Venlo
VVV VenloFC Utrecht (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D215-01-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.543.552.35H0.9900.83HX
HOL D225-08-234 - 1
(2 - 1)
7 - 31.564.054.70T1.0010.82TT
HOL D219-05-231 - 1
(0 - 1)
4 - 72.843.852.05H0.98-0.250.84BX
HOL D202-09-222 - 1
(1 - 0)
10 - 61.454.455.30T1.021.250.80TH
HOL D206-05-222 - 3
(1 - 2)
9 - 52.153.702.76T0.950.250.87TT
HOL D210-12-211 - 2
(1 - 0)
4 - 52.063.652.95B0.840.250.98BT
HOL D206-03-170 - 0
(0 - 0)
2 - 55.804.551.41H0.90-1.250.98BX
HOL D223-09-162 - 0
(1 - 0)
11 - 51.206.109.40T0.831.751.05TX

Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

VVV Venlo            
Chủ - Khách
Helmond SportVVV Venlo
VVV VenloRoda JC
VVV VenloVitesse Arnhem
ADO Den HaagVVV Venlo
VVV VenloSC Cambuur
VVV VenloAl Rayyan
RKSV WittenhorstVVV Venlo
VVV VenloAZ Alkmaar (Youth)
Uerdingen KFC 05VVV Venlo
MVV MaastrichtVVV Venlo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D230-08-243 - 0
(1 - 0)
7 - 32.303.502.64B0.7801.04BT
HOL D225-08-241 - 1
(1 - 0)
8 - 32.533.502.39H0.9700.85HX
HOL D216-08-240 - 1
(0 - 0)
11 - 42.133.652.79B0.920.250.90BX
HOL D210-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 01.634.054.20H0.850.750.97TX
INT CF02-08-240 - 1
(0 - 1)
1 - 32.313.952.31B0.8500.85BX
INT CF24-07-243 - 1
(3 - 1)
- 2.073.652.75T0.900.250.86TT
INT CF13-07-240 - 3
(0 - 0)
2 - 13T
INT CF10-07-242 - 1
(1 - 1)
3 - 52.313.802.20T0.9000.80TX
INT CF06-07-242 - 2
(2 - 0)
5 - 94.554.351.43H0.75-1.250.95BT
HOL D210-05-242 - 0
(2 - 0)
5 - 32.093.802.79B0.880.250.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

FC Utrecht (Youth)            
Chủ - Khách
FC Utrecht (Youth)Emmen
De GraafschapFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)Jong PSV Eindhoven (Youth)
Helmond SportFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)Francs Borains
FC Utrecht (Youth)SV Rodinghausen
FC Utrecht (Youth)Dordrecht
De GraafschapFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)FC Utrecht (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D230-08-241 - 2
(1 - 0)
4 - 52.983.652.041.01-0.250.81T
HOL D223-08-242 - 2
(1 - 0)
4 - 31.335.206.400.921.50.90T
HOL D216-08-240 - 2
(0 - 1)
2 - 32.543.952.210.80-0.251.02X
HOL D209-08-241 - 1
(1 - 1)
3 - 41.554.154.700.9710.85X
INT CF27-07-241 - 0
(0 - 0)
-
INT CF29-06-241 - 2
(1 - 1)
3 - 63.954.151.530.78-10.92X
HOL D210-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 123.604.151.720.91-0.750.91X
HOL D203-05-242 - 2
(1 - 1)
5 - 31.384.855.800.851.250.97T
HOL D229-04-240 - 2
(0 - 0)
8 - 53.903.901.710.92-0.750.90X
HOL D222-04-242 - 0
(1 - 0)
2 - 21.713.953.550.900.750.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

VVV VenloSo sánh số liệuFC Utrecht (Youth)
  • 12Tổng số ghi bàn9
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.9
  • 13Tổng số mất bàn16
  • 1.3Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

VVV Venlo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem125.0%375.0%Xem
FC Utrecht (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
VVV Venlo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem00.0%375.0%Xem
FC Utrecht (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VVV VenloThời gian ghi bànFC Utrecht (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VVV VenloChi tiết về HT/FTFC Utrecht (Youth)
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
VVV VenloSố bàn thắng trong H1&H2FC Utrecht (Youth)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
VVV Venlo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D216-09-2024KháchExcelsior SBV3 Ngày
HOL D220-09-2024ChủJong PSV Eindhoven (Youth)7 Ngày
HOL D227-09-2024KháchVolendam14 Ngày
FC Utrecht (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D216-09-2024ChủDen Bosch3 Ngày
HOL D223-09-2024ChủSC Cambuur10 Ngày
HOL D227-09-2024KháchADO Den Haag14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 20.0%Thắng10.0% [2]
  • [4] 20.0%Hòa35.0% [2]
  • [12] 60.0%Bại55.0% [11]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.0%Thắng0.0% [0]
  • [3] 15.0%Hòa25.0% [5]
  • [7] 35.0%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    1.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

VVV Venlo VS FC Utrecht (Youth) ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues