Bên nào sẽ thắng?

Roskilde
ChủHòaKhách
Hobro
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RoskildeSo Sánh Sức MạnhHobro
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 4T 3H 1B
    1T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-12] Roskilde
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182115123771211.1%
910861831211.1%
911761941211.1%
62131010733.3%
[DEN 1st Division-8] Hobro
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18648273322833.3%
9324141911733.3%
9324131411733.3%
62311011933.3%

Thành tích đối đầu

Roskilde            
Chủ - Khách
HobroRoskilde
RoskildeHobro
RoskildeHobro
RoskildeHobro
RoskildeHobro
HobroRoskilde
HobroRoskilde
RoskildeHobro
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D130-04-171 - 2
(0 - 1)
11 - 41.843.603.60T1.080.750.80TT
DEN D120-03-171 - 2
(1 - 2)
5 - 52.733.402.28B0.81-0.251.07BT
DEN D121-07-163 - 1
(1 - 0)
7 - 23.303.352.01T0.90-0.50.98TT
DAN Cup13-10-150 - 0
(0 - 0)
3 - 52.803.152.25H0.80-0.251.04BX
DEN D113-11-113 - 2
(2 - 1)
- 2.203.202.85T0.930.250.95TT
DEN D113-08-111 - 1
(1 - 0)
- 2.903.202.25H0.85-0.251.03BX
DEN D114-05-112 - 2
(1 - 2)
- 2.453.202.65H0.8601.02HT
DEN D110-10-103 - 0
(0 - 0)
- 2.003.203.50T1.030.50.85TH

Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Roskilde            
Chủ - Khách
Hillerod FodboldRoskilde
KFUM RoskildeRoskilde
RoskildeB93 Copenhagen
VendsysselRoskilde
Aarhus FremadRoskilde
RoskildeEsbjerg
RoskildeNykobing FC
AB CopenhagenRoskilde
RoskildeMiddelfart G og
EsbjergRoskilde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D102-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 11.414.605.20B0.941.250.88BX
INT CF29-07-240 - 5
(0 - 2)
1 - 10T
DEN D127-07-241 - 2
(1 - 2)
8 - 12.313.802.60B0.8301.05BH
DEN D119-07-243 - 0
(0 - 0)
5 - 41.704.004.10B0.890.750.93BH
DEN D215-06-241 - 2
(0 - 1)
6 - 32.013.752.81T1.010.50.81TX
DEN D208-06-242 - 2
(1 - 2)
8 - 32.723.802.05H0.97-0.250.85BT
DEN D231-05-245 - 1
(2 - 0)
11 - 21.364.705.80T0.851.250.97TT
DEN D224-05-243 - 3
(1 - 2)
5 - 42.893.452.06H0.99-0.250.83BT
DEN D218-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 142.203.452.67H1.010.250.81TX
DEN D212-05-243 - 2
(1 - 1)
4 - 10B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Hobro            
Chủ - Khách
HobroHerfolge Boldklub Koge
HobroEsbjerg
Hillerod FodboldHobro
HobroAarhus Fremad
HobroAalborg
FredericiaHobro
HobroSonderjyske
Kolding FCHobro
HobroVendsyssel
AalborgHobro
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D102-08-242 - 1
(2 - 1)
11 - 31.444.355.001.031.250.79H
DEN D126-07-243 - 6
(1 - 3)
12 - 72.613.602.381.0300.85T
DEN D121-07-242 - 2
(1 - 1)
6 - 41.993.653.300.990.50.83T
INT CF13-07-241 - 1
(1 - 0)
1 - 41.354.855.700.781.250.98X
INT CF29-06-241 - 1
(1 - 0)
5 - 75.504.701.380.95-1.250.87X
DEN D102-06-240 - 1
(0 - 0)
8 - 52.073.952.900.870.250.95X
DEN D124-05-242 - 2
(0 - 1)
7 - 84.454.051.641.01-0.750.87T
DEN D117-05-242 - 1
(1 - 0)
4 - 52.023.553.301.020.50.86T
DEN D113-05-244 - 1
(0 - 1)
6 - 62.543.552.480.9600.92T
DEN D105-05-242 - 3
(2 - 2)
5 - 41.514.255.500.9010.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

RoskildeSo sánh số liệuHobro
  • 20Tổng số ghi bàn20
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.0
  • 17Tổng số mất bàn18
  • 1.7Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Roskilde
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
30030.0%Xem00.0%133.3%Xem
Hobro
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%00.0%Xem
Roskilde
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Hobro
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem3100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RoskildeThời gian ghi bànHobro
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    4
    Bàn thắng H1
    0
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RoskildeChi tiết về HT/FTHobro
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
RoskildeSố bàn thắng trong H1&H2Hobro
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Roskilde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D116-08-2024KháchFredericia6 Ngày
DEN D120-08-2024ChủAC Horsens10 Ngày
DEN D124-08-2024KháchKolding FC14 Ngày
Hobro
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D117-08-2024ChủHvidovre IF7 Ngày
DEN D121-08-2024KháchVendsyssel11 Ngày
DEN D125-08-2024ChủOdense BK15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 11.1%Thắng33.3% [6]
  • [1] 5.6%Hòa22.2% [6]
  • [15] 83.3%Bại44.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.6%Thắng16.7% [3]
  • [0] 0.0%Hòa11.1% [2]
  • [8] 44.4%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    1.06
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [6] 60.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Roskilde VS Hobro ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues