West Bromwich Albion
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Uros RacicTiền vệ00010006.86
Thẻ vàng
17Ousmane·DiakiteTiền vệ00000006.03
31Tom FellowsTiền vệ20011007.3
10John SwiftTiền vệ00010007.26
Thẻ vàng
18Karlan GrantTiền đạo20000006.67
9Josh MajaTiền đạo20100008.46
Bàn thắng
7Jed WallaceTiền vệ00000006.58
1Alex PalmerThủ môn00000006.37
2Darnell FurlongHậu vệ10010005.01
6Semi AjayiHậu vệ10000006.89
5Kyle BartleyHậu vệ20000006.77
14Torbjörn HeggemHậu vệ10010006.76
23Joe WildsmithThủ môn00000000
11Grady DianganaTiền vệ00020006.51
Thẻ vàng
19Lewis DobbinTiền đạo00000000
24Gianluca FrabottaHậu vệ00000005.97
3Mason HolgateHậu vệ00000000
22Michael JohnstonTiền đạo00000006.74
8Jayson MolumbyTiền vệ00000000
27Alex MowattTiền vệ10110008.79
Bàn thắng
Sheffield Wednesday
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Michael IhiekweHậu vệ20000006.32
3Max LoweHậu vệ00000006.65
9Jamal LoweTiền đạo00000000
8Svante IngelssonTiền vệ00000000
41Djeidi·GassamaTiền đạo00000000
47P. CharlesThủ môn00000000
26James BeadleThủ môn00000005.96
Thẻ vàng
2Liam PalmerHậu vệ10000006.75
45Anthony MusabaTiền đạo10100008.73
Bàn thắng
23Akin FamewoHậu vệ00001005.93
Thẻ vàng
27Yan ValeryHậu vệ00000006.3
Thẻ vàng
44Shea CharlesHậu vệ00010006.78
10Barry BannanTiền vệ20011007.41
Thẻ vàng
18Marvin JohnsonTiền vệ10000005.56
11Josh WindassTiền vệ20100009.2
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
12Ike UgboTiền đạo00000006
19Olaf KobackiTiền vệ20010005.56
14Pol ValentinHậu vệ00000000
24Michael SmithTiền đạo10000006.23
Thẻ vàng
-Otegbayo G.-00000000

Sheffield Wednesday vs West Bromwich Albion ngày 28-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues