So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0
-0.94
-0.96
2
0.82
2.68
2.65
3.00
Live
0.99
0.25
0.90
-0.96
2
0.82
2.35
2.77
3.40
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.17
3.5
0.05
36.00
14.50
1.02
BET365Sớm
0.83
0
0.98
0.80
1.75
1.00
2.60
2.70
2.80
Live
0.97
0.25
0.82
1.00
2
0.80
2.25
2.80
3.20
Run
0.37
0
-0.50
-0.10
3.5
0.05
151.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
0.80
0
1.00
0.80
1.75
1.00
2.46
2.85
2.76
Live
0.66
0
-0.78
-0.90
2
0.76
2.29
2.70
3.20
Run
0.59
0
-0.69
-0.14
3.5
0.06
300.00
7.40
1.04
188betSớm
0.84
0
-0.94
0.80
1.75
-0.93
2.68
2.65
3.00
Live
-0.74
0.5
0.65
0.76
1.75
-0.88
2.35
2.77
3.40
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.16
3.5
0.06
36.00
14.50
1.02
SbobetSớm
0.87
0
0.99
-0.96
2
0.80
2.49
2.76
2.64
Live
-0.99
0.25
0.87
-0.93
2
0.79
2.19
2.85
3.19
Run
0.85
0
-0.95
-0.17
3.5
0.07
300.00
9.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Petrojet
ChủHòaKhách
Pharco
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PetrojetSo Sánh Sức MạnhPharco
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Phong Độ44%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-12] Petrojet
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
51224551220.0%
2011231170.0%
31112241033.3%
622289833.3%
[EGY Premier League-8] Pharco
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5212777840.0%
31025631033.3%
2110214850.0%
622275833.3%

Thành tích đối đầu

Petrojet            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Petrojet            
Chủ - Khách
IsmailyPetrojet
PetrojetFuture FC
Pyramids FCPetrojet
NBE SCPetrojet
El Sekka El HadidPetrojet
PetrojetWadi Degla SC
PetrojetRaya Ghazl SC
Ghazl El MahallahPetrojet
Olympic El QanalPetrojet
PetrojetTanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D124-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 22.292.703.65B0.970.250.91BX
EGY D108-11-241 - 1
(0 - 0)
6 - 84.403.451.78H0.79-0.751.03BX
EGY D101-11-241 - 1
(1 - 1)
6 - 51.215.6013.00H0.971.750.85TX
EGYCup31-05-244 - 1
(3 - 1)
6 - 12.123.253.35B0.850.250.97BT
EGY D207-05-241 - 2
(0 - 1)
8 - 44.452.691.91T0.85-0.50.91TT
EGY D229-04-243 - 1
(1 - 0)
3 - 52.623.052.45T0.9800.84TT
EGY D216-04-243 - 0
(2 - 0)
4 - 61.264.559.50T0.981.50.84TT
EGY D206-03-242 - 2
(1 - 2)
4 - 32.702.712.62H0.9400.88HT
EGY D201-03-240 - 1
(0 - 1)
5 - 73.952.811.95T0.87-0.50.95TX
EGY D224-02-242 - 1
(2 - 1)
9 - 2T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Pharco            
Chủ - Khách
PharcoEnppi
NBE SCPharco
PharcoAl-Ittihad Alexandria
PharcoAl Masry
Al Ahly SCPharco
PharcoEnppi
NBE SCPharco
PharcoPyramids FC
Talaea EI-GaishPharco
PharcoEl Daklyeh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D122-11-244 - 3
(2 - 1)
5 - 93.252.772.440.80-0.251.08T
EGY D109-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.103.003.700.810.251.01X
EGY D101-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 32.502.843.050.7301.09X
EGYCup22-08-240 - 1
(0 - 1)
1 - 92.842.942.340.75-0.251.07X
EGYCup20-08-240 - 3
(0 - 0)
-
EGY D117-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 32.623.152.590.8700.95X
EGY D113-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.563.152.670.8700.95X
EGY D130-07-242 - 2
(2 - 2)
5 - 86.304.251.451.07-10.81T
EGY D120-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 32.882.892.591.0100.81X
EGY D108-07-242 - 0
(0 - 0)
2 - 11.733.404.750.980.750.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

PetrojetSo sánh số liệuPharco
  • 16Tổng số ghi bàn11
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn7
  • 1.2Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Petrojet
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%3100.0%Xem
Pharco
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Petrojet
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
321066.7%Xem133.3%266.7%Xem
Pharco
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
321066.7%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PetrojetThời gian ghi bànPharco
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PetrojetChi tiết về HT/FTPharco
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
PetrojetSố bàn thắng trong H1&H2Pharco
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Petrojet
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D119-12-2024KháchTalaea EI-Gaish17 Ngày
EGY D126-12-2024ChủEl Gounah24 Ngày
EGY D130-12-2024KháchZED FC28 Ngày
Pharco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D120-12-2024ChủZED FC18 Ngày
EGY D125-12-2024KháchPyramids FC23 Ngày
EGY D130-12-2024ChủSmouha SC28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Petrojet
Pharco
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng40.0% [2]
  • [2] 40.0%Hòa20.0% [2]
  • [2] 40.0%Bại40.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng20.0% [1]
  • [1] 20.0%Hòa20.0% [1]
  • [1] 20.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    1.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn40.00% [2]
  • [2] 40.00%Hòa20.00% [1]
  • [2] 40.00%Mất 1 bàn40.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Petrojet VS Pharco ngày 02-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues