Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Dael Fry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | yacouba traore | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | George Mark McCormick | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
49 | Law Mccabe | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Harley Hunt | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | George Chilaka-Gitau | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Charlie Lennon | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nathan Taylor Simpson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Tom Pugh | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Jack Jenkins | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joe Cummings | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Owen Bray | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Billy Waters | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |