Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Darius Lipsiuc | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Freddie Anderson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Wiktor Artur Gromek | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Jack Stretton | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Charlie Raglan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Otis Khan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Oliver Hammond | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Matthew Hudson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Harry Charsley | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kofi moore | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Alex Reid | Tiền đạo | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |