Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[UZB Super League-8] Dinamo Samarqand |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | 32 | 8 | 34.6% |
13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 15 | 17 | 9 | 38.5% |
13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 23 | 15 | 8 | 30.8% |
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 10 | 6 | 33.3% |
[UZB Super League-3] Sogdiana Jizak |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 43 | 3 | 46.2% |
13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 17 | 19 | 7 | 38.5% |
13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 12 | 24 | 2 | 53.8% |
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 9 | 33.3% |
Dinamo Samarqand |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 28-06-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 3 | 1.85 | 3.25 | 3.70 | B | 0.85 | 0.5 | 0.97 | B | T |
UZB D1 | 11-08-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | 5.70 | 3.80 | 1.47 | B | 0.92 | -1 | 0.90 | B | T |
UZB D1 | 11-03-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.20 | 5.00 | 11.50 | B | 0.82 | 1.5 | 1.00 | T | X |
UZB D1 | 29-10-19 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.56 | 3.80 | 5.00 | B | 1.08 | 1 | 0.80 | B | T |
Uzbekistan Cup | 02-07-19 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.36 | 3.10 | 2.48 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | T |
UZB D1 | 13-04-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.86 | 3.15 | 3.75 | T | 0.86 | 0.5 | 0.98 | T | X |
UZB D1 | 30-09-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
UZB D1 | 29-04-17 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
UZB D1 | 01-10-15 | 1 - 2 (0 - 2) | - | 2.00 | 3.20 | 2.55 | T | 0.80 | 0.25 | 0.80 | T | T |
UZB D1 | 16-05-15 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%
Dinamo Samarqand |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 07-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 0 | 1.90 | 3.25 | 3.15 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | T |
UZB D1 | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | 2.16 | 3.30 | 3.00 | T | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | T |
UZB D1 | 28-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | 5.00 | 3.65 | 1.55 | B | 1.01 | -0.75 | 0.75 | B | T |
UZB D1 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | 3.15 | 3.15 | 2.05 | B | 1.03 | -0.25 | 0.79 | B | X |
UZB D1 | 06-10-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 8 - 2 | 1.60 | 3.75 | 4.35 | B | 0.84 | 0.75 | 0.98 | B | T |
UZB D1 | 26-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.12 | 3.15 | 3.05 | T | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | T |
UZB D1 | 21-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 8 - 0 | T | ||||||||
UZB D1 | 14-09-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 6 - 6 | B | ||||||||
UZB D1 | 23-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.03 | 3.20 | 3.35 | T | 1.03 | 0.5 | 0.79 | T | X |
UZB D1 | 16-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | 2.95 | 3.30 | 2.09 | T | 0.96 | -0.25 | 0.86 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%
Sogdiana Jizak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
UZB D1 | 01-11-24 | 2 - 4 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.55 | 3.70 | 4.95 | 0.77 | 0.75 | 1.05 | T | ||
UZB D1 | 27-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | 2.67 | 3.20 | 2.41 | 1.01 | 0 | 0.81 | X | ||
UZB D1 | 21-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.35 | 3.35 | 2.65 | 0.79 | 0 | 1.03 | X | ||
UZB D1 | 26-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 1 | 1.80 | 3.20 | 3.95 | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | ||
UZB D1 | 20-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.82 | 3.45 | 3.60 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
UZB D1 | 13-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 3.30 | 3.05 | 2.04 | 0.93 | -0.25 | 0.77 | X | ||
UZB D1 | 26-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | 2.21 | 3.20 | 2.83 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | X | ||
UZB D1 | 20-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | 1.97 | 3.20 | 3.55 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | ||
UZB D1 | 15-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.51 | 3.15 | 2.48 | 0.92 | 0 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%
Dinamo Samarqand |
Dinamo Samarqand |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |