Brescia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ante Matej JuricTiền đạo20001006.51
28Davide AdorniHậu vệ00000000
20Patrick·Amoako NuamahTiền vệ10110008.27
Bàn thắng
-Michele AvellaThủ môn00000000
-Michele BesaggioTiền vệ00000000
9Flavio Junior BianchiTiền đạo00000000
25Dimitri BisoliTiền vệ00000000
7Birkir BjarnasonTiền vệ00000000
-Trent BuhagiarTiền đạo00000006.69
-Niccolo CorradoHậu vệ10010007.12
11Gabriele MonciniTiền đạo00000006.61
-Niccolò CorradoHậu vệ10010007.12
-Zylyf MuçaHậu vệ00000000
-Matthias VerrethTiền vệ10000006.36
22Lorenzo AndrenacciThủ môn00000006.89
24Lorenzo DickmannTiền vệ30000005.83
-Gabriele·CalvaniHậu vệ00000006.13
32Andrea PapettiHậu vệ00000005.25
Thẻ vàng
18Alexander JallowHậu vệ10000006.07
21Riccardo FogliataTiền vệ00000006.67
4Fabrizio PagheraTiền vệ00000006.29
Thẻ vàng
26Massimo BertagnoliTiền vệ20030005.84
27Giacomo OlzerTiền vệ00000006.55
29Gennaro BorrelliTiền đạo00000006.57
Monza
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Milan ĐurićTiền đạo00000000
30Stefano TuratiThủ môn00000000
53Endris ScaramelliHậu vệ00000000
52Niccolò PostiglioneHậu vệ00000000
69Andrea MazzaThủ môn00000000
22Pablo MaríHậu vệ00000006.44
14Daniel MaldiniTiền vệ00000000
4Armando IzzoHậu vệ00000006.13
38Warren BondoTiền vệ00000006.05
42Alessandro BiancoTiền vệ00000006.07
63Alessandro berrettaTiền vệ00000000
21Semuel PizzignaccoThủ môn00000006.72
33Danilo D'AmbrosioHậu vệ10000006.2
5Luca CaldirolaHậu vệ11000006.89
44Andrea CarboniHậu vệ10000006.29
55Kevin Maussi MartinsTiền đạo10020006.31
32Matteo PessinaTiền vệ20100008.13
Bàn thắng
27Mattia ValotiTiền vệ40010006.25
77Giorgos KyriakopoulosHậu vệ10101008.47
Bàn thắngThẻ đỏ
20Omari ForsonTiền vệ40010006.8
10Gianluca CaprariTiền đạo30120007.64
Bàn thắng
24Mirko MarićTiền đạo10000005.83
13Pedro PereiraTiền vệ10000006.39

Monza vs Brescia ngày 26-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues