[VIE Super Cup-] Nam Dinh FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 11 | 50.0% |
[VIE Super Cup-] CLB Thanh Hoa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 8 | 9 | 33.3% |
Nam Dinh FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE Cup | 04-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 4.60 | 4.40 | 1.42 | B | 0.78 | -1.25 | 0.92 | B | X |
VIE D1 | 26-05-24 | 2 - 5 (2 - 1) | 11 - 3 | 2.52 | 3.55 | 2.38 | T | 0.97 | 0 | 0.85 | T | T |
VIE D1 | 08-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.02 | 3.50 | 3.15 | H | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | X |
VIE D1 | 16-07-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | 1.82 | 3.35 | 3.95 | T | 0.82 | 0.5 | 1.02 | T | X |
VIE D1 | 24-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.63 | 3.30 | 2.28 | H | 1.05 | 0 | 0.77 | H | X |
VIE D1 | 22-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | 2.31 | 3.45 | 2.66 | B | 0.79 | 0 | 1.05 | B | X |
VIE D1 | 09-07-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.84 | 3.00 | 4.05 | H | 0.84 | 0.5 | 0.92 | T | H |
INT CF | 10-03-21 | 0 - 3 (0 - 1) | - | 2.13 | 3.55 | 2.51 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | H |
VIE D1 | 30-01-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.91 | 3.30 | 3.40 | B | 0.91 | 0.5 | 0.85 | B | T |
VIE D1 | 10-10-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.00 | 3.45 | 3.00 | H | 0.77 | 0.25 | 0.99 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%
Nam Dinh FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE Cup | 04-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 4.60 | 4.40 | 1.42 | B | 0.78 | -1.25 | 0.92 | B | X |
VIE D1 | 30-06-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 7 - 5 | 2.73 | 3.75 | 2.05 | T | 0.91 | -0.25 | 0.85 | T | T |
VIE D1 | 25-06-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | T | ||||||||
VIE D1 | 20-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.43 | 4.30 | 5.30 | T | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T | X |
VIE D1 | 15-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | 3.80 | 3.60 | 1.72 | H | 0.90 | -0.75 | 0.92 | B | X |
VIE D1 | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.40 | 4.40 | 5.60 | H | 0.96 | 1.25 | 0.86 | T | X |
VIE D1 | 26-05-24 | 2 - 5 (2 - 1) | 11 - 3 | 2.52 | 3.55 | 2.38 | T | 0.97 | 0 | 0.85 | T | T |
VIE D1 | 22-05-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 12 - 1 | 1.77 | 3.50 | 4.00 | B | 1.00 | 0.75 | 0.82 | B | T |
VIE D1 | 18-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.59 | 3.25 | 2.35 | B | 1.00 | 0 | 0.82 | B | T |
VIE D1 | 13-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 3.25 | 3.30 | 2.04 | H | 1.03 | -0.25 | 0.79 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
CLB Thanh Hoa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ASEAN CC | 21-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 1.42 | 4.10 | 4.90 | 0.75 | 1 | 0.95 | T | ||
VIE Cup | 07-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.97 | 3.45 | 2.03 | 0.96 | -0.25 | 0.80 | X | ||
VIE Cup | 04-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 4.60 | 4.40 | 1.42 | B | 0.78 | -1.25 | 0.92 | B | X |
VIE D1 | 30-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.72 | 3.60 | 3.85 | 0.94 | 0.75 | 0.82 | X | ||
VIE D1 | 25-06-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 2 | 2.06 | 3.30 | 3.05 | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | ||
VIE D1 | 19-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 21 - 2 | 1.05 | 10.00 | 19.00 | 0.88 | 2.75 | 0.96 | X | ||
VIE D1 | 15-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | 2.60 | 3.30 | 2.31 | 1.02 | 0 | 0.80 | X | ||
VIE D1 | 30-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | 2.52 | 3.20 | 2.43 | 0.95 | 0 | 0.87 | X | ||
VIE D1 | 26-05-24 | 2 - 5 (2 - 1) | 11 - 3 | 2.52 | 3.55 | 2.38 | T | 0.97 | 0 | 0.85 | T | T |
VIE D1 | 21-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.82 | 3.60 | 3.65 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Nam Dinh FC |
Nam Dinh FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 14-09-2024 | Khách | Hong Linh Ha Tinh | 14 Ngày |
ACL2 | 18-09-2024 | Khách | LeeMan | 18 Ngày |
VIE D1 | 23-09-2024 | Chủ | Quang Nam | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 14-09-2024 | Chủ | Becamex Binh Duong | 14 Ngày |
VIE D1 | 20-09-2024 | Khách | Cong An Ha Noi | 20 Ngày |
VIE D1 | 30-09-2024 | Chủ | Hai Phong | 30 Ngày |