Manchester United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Mason MountTiền vệ21000006.3
11Joshua ZirkzeeTiền đạo00000000
23Luke ShawHậu vệ00000000
25Manuel UgarteTiền vệ00011006.8
6Lisandro MartínezHậu vệ00000006.5
9Rasmus Winther·HojlundTiền đạo30201008.7
Bàn thắngThẻ đỏ
10Marcus RashfordTiền đạo10000000
37Kobbie MainooTiền vệ00000000
22Tom HeatonThủ môn00000000
16Amad DialloTiền vệ30000000
14Christian EriksenTiền vệ00000000
1Altay BayindirThủ môn00000000
18CasemiroTiền vệ00000000
Thẻ vàng
20Diogo DalotHậu vệ10020000
24André OnanaThủ môn00000005.4
Thẻ vàng
3Noussair MazraouiHậu vệ00011007.8
4Matthijs De LigtHậu vệ00000006.5
21Antony Matheus dos SantosTiền đạo10040006.8
12Tyrell MalaciaHậu vệ00020007.1
8Bruno FernandesTiền vệ50000006.9
17Alejandro GarnachoTiền đạo40120027.9
Bàn thắng
Bodo Glimt
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Ulrik SaltnesTiền vệ10000000
2Villads Schmidt NielsenHậu vệ00000000
20Fredrik SjovoldTiền vệ00010000
30Adam SorensenHậu vệ00000000
12Nikita KhaikinThủ môn00000004.6
5Brice WembangomoHậu vệ00000006.1
23Jens Petter HaugeTiền đạo10030006.1
27Sondre SorlieTiền đạo00000000
9Kasper HoghTiền đạo00000000
77Philip ZinckernagelTiền đạo20110007.8
Bàn thắng
21Andreas HelmersenTiền đạo00000006.2
Thẻ vàng
6Jostein GundersenHậu vệ00000006.6
4Odin Luras BjortuftHậu vệ00000006.6
15Fredrik Andre BjorkanHậu vệ00020006
8Sondre·AuklendTiền vệ00000000
25Isak Dybvik MaattaHậu vệ00000000
94August MikkelsenTiền vệ00000000
18Brede MoeHậu vệ00000000
1Julian Faye LundThủ môn00000000
26Hakon EvjenTiền vệ20110007.4
Bàn thắng
7Patrick BergTiền vệ10001107.6
19Sondre FetTiền vệ00001006.7
11Runar EspejordTiền đạo00000000

Manchester United vs Bodo Glimt ngày 29-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues