AS Monaco
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
50Yann LienardThủ môn00000000
88Soungoutou MagassaHậu vệ10110007.1
Bàn thắng
6Denis ZakariaTiền vệ10010006.7
Thẻ vàng
10Aleksandr GolovinTiền vệ00011007.4
7Eliesse Ben SeghirTiền đạo30110006.6
Bàn thắng
5Thilo KehrerHậu vệ00000006.2
Thẻ vàng
21George IlenikhenaTiền đạo00000000
-J. Tincres-00000000
12Caio HenriqueHậu vệ00000006.2
15Lamine CamaraTiền vệ00010006.9
16Philipp KöhnThủ môn00000000
9Folarin BalogunTiền đạo20010006.7
8Eliot MatazoTiền vệ00000000
1Radosław MajeckiThủ môn00000006.1
2Vanderson de Oliveira CamposHậu vệ10000007.1
17Wilfried Stephane SingoHậu vệ00000006.4
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
11Maghnes AklioucheTiền đạo20020106.5
36Breel EmboloTiền đạo11000006.7
13Christian MawissaHậu vệ00020006.5
Thẻ vàng
18Takumi MinaminoTiền đạo00000000
20Kassoum OuattaraHậu vệ00000000
22Mohammed SalisuHậu vệ00000006.6
4Jordan TezeHậu vệ00000000
Benfica
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Álvaro Fernández CarrerasHậu vệ20030006.6
Thẻ vàng
4Antonio SilvaHậu vệ00000000
75Andre Nogueira GomesThủ môn00000000
14Vangelis PavlidisTiền đạo20100007.3
Bàn thắng
9ArthurTiền đạo10100007.1
Bàn thắng
-Nuno FélixTiền vệ00000000
28Issa KaboreHậu vệ00000000
24Samuel SoaresThủ môn00000000
-Tiago parente-00000000
7Zeki AmdouniTiền đạo30100017.3
Bàn thắng
21Anders SchjelderupTiền đạo00000000
32Benjamín RollheiserTiền đạo00010000
18Leandro BarreiroTiền vệ00000000
81Adrian BajramiTiền vệ00000000
1Anatolii TrubinThủ môn00000006.9
6Alexander BahHậu vệ00000006.9
44Tomas AraujoHậu vệ00000006.8
30Nicolás OtamendiHậu vệ10000006.8
8Fredrik AursnesTiền vệ00000006.7
61Florentino LuísTiền vệ00000006.5
Thẻ vàng
10Orkun KökçüTiền vệ10000007.4
11Ángel Di MaríaTiền đạo50002007.9
Thẻ đỏ
17Muhammed Kerem AkturkogluTiền đạo30000026.9
Thẻ vàng

AS Monaco vs Benfica ngày 28-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues