So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
1.25
0.80
0.85
2.75
0.95
1.48
4.65
6.10
Live
-0.92
1.5
0.80
-0.99
3
0.87
1.38
5.20
7.50
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.14
4.5
0.02
1.01
16.50
29.00
BET365Sớm
0.95
1
0.95
-0.98
2.75
0.88
1.53
4.20
5.75
Live
-0.94
1.5
0.84
-0.96
3
0.86
1.36
5.25
7.50
Run
0.42
0
-0.50
-0.15
4.5
0.10
1.00
51.00
201.00
Mansion88Sớm
0.79
1
-0.95
0.87
2.75
0.95
1.45
4.15
5.30
Live
0.87
1.25
-0.95
0.81
2.75
-0.92
1.37
5.10
8.20
Run
0.37
0
-0.45
-0.14
4.5
0.07
1.02
12.00
100.00
188betSớm
-0.97
1.25
0.81
0.86
2.75
0.96
1.48
4.65
6.10
Live
-0.90
1.5
0.82
-0.99
3
0.89
1.41
5.00
7.00
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.14
4.5
0.04
1.01
17.00
29.00
SbobetSớm
0.79
1
-0.95
0.87
2.75
0.95
1.43
4.03
5.60
Live
0.88
1.25
-0.96
0.82
2.75
-0.93
1.38
4.85
7.60
Run
-0.17
0.25
0.09
-0.20
4.5
0.12
1.01
13.50
75.00

Bên nào sẽ thắng?

Glasgow Rangers
ChủHòaKhách
Fotbal Club FCSB
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Glasgow RangersSo Sánh Sức MạnhFotbal Club FCSB
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 47%So Sánh Phong Độ53%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-8] Glasgow Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
632113711850.0%
31116542233.3%
3210727566.7%
6402951266.7%
[UEFA Europa League-10] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
632175111050.0%
3210617866.7%
31111441033.3%
65101241683.3%

Thành tích đối đầu

Glasgow Rangers            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Glasgow Rangers            
Chủ - Khách
KilmarnockGlasgow Rangers
Glasgow RangersSaint Johnstone
Glasgow RangersLyon
Glasgow RangersHibernian
Malmo FFGlasgow Rangers
Glasgow RangersDundee
Dundee UnitedGlasgow Rangers
Celtic FCGlasgow Rangers
Glasgow RangersRoss County
Glasgow RangersSaint Johnstone
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR20-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 65.404.551.48B1.06-10.82BX
SCO PR06-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 31.138.0014.50T0.882.251.00TX
UEFA EL03-10-241 - 4
(1 - 3)
3 - 22.883.602.20B0.86-0.250.96BT
SCO PR29-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 71.414.506.80T0.921.250.96TX
UEFA EL26-09-240 - 2
(0 - 1)
5 - 32.423.302.77T0.8001.08TX
SCO LC21-09-243 - 0
(1 - 0)
7 - 21.216.009.10T0.811.751.01TX
SCO PR15-09-240 - 1
(0 - 1)
4 - 47.104.951.35T0.83-1.51.05BX
SCO PR01-09-243 - 0
(2 - 0)
7 - 41.604.404.40B1.0310.85BX
SCO PR24-08-246 - 0
(2 - 0)
5 - 01.206.5010.50T1.0020.88TT
SCO LC17-08-242 - 0
(0 - 0)
7 - 41.156.4010.50T0.8120.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiGloria Buzau
PAOK SalonikiFC Steaua Bucuresti
Sepsi OSK Sfantul GheorgheFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFK Rigas Futbola skola
FC Steaua BucurestiPetrolul Ploiesti
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiUTA Arad
FC Steaua BucurestiLASK Linz
HermannstadtFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D120-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 43.453.351.960.86-0.50.96X
ROM D106-10-243 - 2
(1 - 1)
8 - 21.324.807.501.001.50.82T
UEFA EL03-10-240 - 1
(0 - 1)
13 - 11.564.155.000.9710.85X
ROM D129-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 02.723.452.260.80-0.251.02X
UEFA EL26-09-244 - 1
(2 - 1)
8 - 41.623.904.901.0610.82T
ROM D121-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 31.494.005.600.9010.92X
ROM D115-09-242 - 2
(1 - 0)
1 - 42.333.302.731.060.250.76T
ROM D101-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 51.454.205.700.8011.02X
UEFA EL29-08-241 - 0
(0 - 0)
9 - 92.133.353.200.870.251.01X
ROM D125-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 53.353.252.030.79-0.51.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 30%

Glasgow RangersSo sánh số liệuFotbal Club FCSB
  • 18Tổng số ghi bàn17
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 8Tổng số mất bàn8
  • 0.8Trung bình mất bàn0.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Glasgow Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
610516.7%Xem116.7%583.3%Xem
Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Glasgow Rangers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem116.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Glasgow RangersThời gian ghi bànFotbal Club FCSB
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Glasgow RangersChi tiết về HT/FTFotbal Club FCSB
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Glasgow RangersSố bàn thắng trong H1&H2Fotbal Club FCSB
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Glasgow Rangers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR27-10-2024ChủSaint Mirren3 Ngày
SCO PR30-10-2024KháchAberdeen6 Ngày
SCO PR02-11-2024KháchDundee9 Ngày
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D127-10-2024ChủRapid Bucuresti3 Ngày
ROMC30-10-2024KháchDinamo Bucuresti6 Ngày
ROM D102-11-2024KháchCS Universitatea Craiova9 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 50.0%Thắng50.0% [3]
  • [2] 33.3%Hòa33.3% [3]
  • [1] 16.7%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [1] 16.7%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 50.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [2] 33.33%Hòa37.50% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Glasgow Rangers VS Fotbal Club FCSB ngày 25-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues