[FA Cup-] Grantham Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 14 | 8 | 33.3% |
[FA Cup-] Newark and Sherwood FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Grantham Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Grantham Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 24-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | 1.86 | 3.75 | 3.15 | T | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
ENG UD1 | 22-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
ENG UD1 | 24-02-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 2 - 0 | B | ||||||||
ENG UD1 | 20-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
ENG UD1 | 13-01-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 14 | H | ||||||||
ENG UD1 | 30-12-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
ENG UD1 | 09-12-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 7 | B | ||||||||
ENG UD1 | 14-11-23 | 4 - 2 (3 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
ENG UD1 | 03-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | H | ||||||||
ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Newark and Sherwood FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Grantham Town |
Newark and Sherwood FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Grantham Town |
Newark and Sherwood FC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |