Australia U23
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mohamed ToureTiền đạo91000015.33
-Keegan JelacicTiền vệ00000006.96
12Patrick BeachThủ môn00000006.34
-Jordi ValadonTiền vệ00000006.28
-Jake Max Girdwood-ReichTiền vệ00000000
10Jake·HollmanTiền vệ10000005.86
-Jordan Courtney-PerkinsHậu vệ30000007.16
-Jacob ItalianoHậu vệ30010006.85
-Rhys YoulleyTiền vệ00000000
-Garang Mawien KuolTiền đạo00000006.85
-Mark NattaHậu vệ00000000
-Nicolas MilanovicTiền đạo00010006.18
-Cameron CookThủ môn00000000
-Alou KuolTiền đạo00000006.56
-Ryan TeagueTiền vệ00000006.7
-Steven HallThủ môn00000000
-Alexandar PopovicHậu vệ00000007.17
-Lucas MauragisHậu vệ10010006.56
-Callum·TalbotHậu vệ00000000
-Lachlan BrookTiền đạo20000005.51
-Jacob·FarrellHậu vệ00000000
-Nishan VelupillayTiền đạo10000006.83
21Adrian SegecicTiền vệ10000006.67
Indonesia U23
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Rafael StruickTiền đạo10010005.77
10Justin HubnerHậu vệ00000006.73
12Pratama Arhan Alif RifaiHậu vệ00000006.31
20Hokky CarakaTiền đạo00000000
14Muhammad Fajar Fathur Ra​​hmanTiền vệ00000005.72
8Witan SulaemanTiền vệ00000006.83
5Rizky Ridho RamadhaniHậu vệ00000006.78
21Ernando Ari SutaryadiThủ môn00000008.01
Thẻ đỏ
23Nathan Tjoe-A-OnHậu vệ10001006.12
15Ikhsan Nul ZikrakTiền vệ00000006.83
1Adi SatryoThủ môn00000000
17Dony PamungkasTiền vệ00000000
4Komang Teguh TrisnandaHậu vệ20110005.04
Bàn thắngThẻ vàng
7Marselino FerdinanTiền vệ20050005.54
2Rio FahmiHậu vệ00000006.74
16Arkhan FikriTiền vệ00000000
3Muhammad FerarriHậu vệ10010005.51
22Daffa Fasya SumawijayaThủ môn00000000
19jeam sroyerTiền đạo10010006.55
Thẻ vàng
13Bagas KaffaHậu vệ00000000
18Rayhan HannanTiền vệ00000000

Indonesia U23 vs Australia U23 ngày 18-04-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues