Bên nào sẽ thắng?

Mali
ChủHòaKhách
Ghana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MaliSo Sánh Sức MạnhGhana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CAF)-4] Mali
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4121545425.0%
3111544433.3%
101000140.0%
6330831250.0%
[FIFA World Cup qualification (CAF)-2] Ghana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4301759275.0%
22005362100.0%
2101223250.0%
604281040.0%

Thành tích đối đầu

Mali            
Chủ - Khách
MaliGhana
GhanaMali
GhanaMali
GhanaMali
MaliGhana
GhanaMali
MaliGhana
GhanaMali
GhanaMali
MaliGhana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL09-10-203 - 0
(1 - 0)
2 - 23.153.102.09T0.98-0.250.84TT
WAFU16-09-171 - 0
(0 - 0)
- B
CAF NC21-01-171 - 0
(1 - 0)
1 - 72.142.973.40B0.850.251.03BX
INT FRL31-03-151 - 1
(0 - 0)
6 - 42.053.203.10H0.800.251.02TX
CAF NC09-02-133 - 1
(1 - 0)
- 3.203.252.09T0.77-0.51.12TT
CAF NC24-01-131 - 0
(1 - 0)
- 2.153.003.30B0.880.251.00BX
CAF NC11-02-122 - 0
(1 - 0)
- 3.403.202.02T0.85-0.51.03TX
CAF NC28-01-122 - 0
(0 - 0)
- 1.873.203.95B0.880.51.00BH
WCPAF15-11-092 - 2
(0 - 1)
- 1.453.606.55H0.8510.99TT
WCPAF07-06-090 - 2
(0 - 0)
- 2.403.102.60B0.8500.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Mali            
Chủ - Khách
NigeriaMali
MaliMauritania
MaliIvory Coast
MaliBurkina Faso
NamibiaMali
TunisiaMali
MaliSouth Africa
MaliGuinea Bissau
MaliCentral African Republic
MaliChad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL26-03-240 - 2
(0 - 1)
5 - 22.203.203.20T0.920.250.90TH
INT FRL22-03-242 - 0
(2 - 0)
3 - 61.823.354.30T0.820.51.00TH
CAF NC03-02-241 - 1
(0 - 0)
10 - 23.403.002.20H0.92-0.250.90BH
CAF NC30-01-242 - 1
(1 - 0)
1 - 22.162.863.25T0.880.250.94TT
CAF NC24-01-240 - 0
(0 - 0)
9 - 35.503.501.53H0.85-10.97BX
CAF NC20-01-241 - 1
(1 - 1)
3 - 42.332.822.74H0.7001.00HT
CAF NC16-01-242 - 0
(0 - 0)
2 - 32.042.993.40T1.040.50.78TH
INT FRL06-01-246 - 2
(3 - 2)
2 - 11.583.355.20T0.760.751.06TT
WCPAF20-11-231 - 1
(0 - 0)
12 - 01.304.358.40H0.801.250.96TX
WCPAF17-11-233 - 1
(1 - 0)
9 - 21.0112.0019.50T0.913.50.85TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

Ghana            
Chủ - Khách
UgandaGhana
NigeriaGhana
MozambiqueGhana
EgyptGhana
GhanaCape Verde
GhanaNamibia
ComorosGhana
GhanaMadagascar
USAGhana
MexicoGhana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL26-03-242 - 2
(1 - 2)
-
INT FRL22-03-242 - 1
(1 - 0)
3 - 52.053.053.801.050.50.77T
CAF NC22-01-242 - 2
(0 - 1)
6 - 35.703.801.460.91-10.91T
CAF NC18-01-242 - 2
(0 - 1)
3 - 41.962.823.500.960.50.74T
CAF NC14-01-241 - 2
(0 - 1)
2 - 51.663.404.450.870.750.89T
INT FRL08-01-240 - 0
(0 - 0)
3 - 21.433.856.200.7910.97X
WCPAF21-11-231 - 0
(1 - 0)
3 - 46.003.651.470.84-10.92X
WCPAF17-11-231 - 0
(0 - 0)
6 - 71.244.809.200.881.50.88X
INT FRL18-10-234 - 0
(4 - 0)
0 - 21.663.454.400.860.750.96T
INT FRL15-10-232 - 0
(0 - 0)
1 - 42.133.403.500.850.251.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

MaliSo sánh số liệuGhana
  • 20Tổng số ghi bàn9
  • 2.0Trung bình ghi bàn0.9
  • 7Tổng số mất bàn17
  • 0.7Trung bình mất bàn1.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua50.0%
MaliThời gian ghi bànGhana
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    3
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MaliChi tiết về HT/FTGhana
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
MaliSố bàn thắng trong H1&H2Ghana
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mali
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF08-06-2024KháchMadagascar3 Ngày
WCPAF17-03-2025KháchComoros285 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủCentral African Republic292 Ngày
Ghana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF08-06-2024ChủCentral African Republic3 Ngày
WCPAF17-03-2025ChủChad285 Ngày
WCPAF24-03-2025KháchMadagascar292 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 25.0%Thắng75.0% [3]
  • [2] 50.0%Hòa0.0% [3]
  • [1] 25.0%Bại25.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng25.0% [1]
  • [1] 25.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 25.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn75.00% [3]
  • [1] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mali VS Ghana ngày 07-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues