Switzerland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Yann SommerThủ môn00000006.53
-Fabian SchärHậu vệ30000005.88
-Manuel AkanjiHậu vệ00000007.21
-Kwadwo DuahTiền đạo30100008.33
Bàn thắng
10Granit XhakaTiền vệ10000008.67
Thẻ đỏ
8Remo FreulerTiền vệ00001006.01
Thẻ vàng
-Nico ElvediTiền vệ00000000
-Dan NdoyeTiền đạo30030005.57
1Gregor KobelThủ môn00000000
-Michel AebischerTiền vệ10101008.54
Bàn thắng
-Ruben VargasTiền vệ20000006.45
22Fabian RiederTiền vệ00010006.46
7Breel EmboloTiền đạo10110008.45
Bàn thắng
16Vincent SierroTiền vệ10000006.58
-Renato SteffenTiền đạo00000000
-Cedric ZesigerHậu vệ00000000
-Xherdan ShaqiriTiền đạo00000000
20Ardon JasariTiền vệ00000000
23Zeki AmdouniTiền đạo00000006.82
-Leonidas StergiouHậu vệ00000006.54
12Yvon MvogoThủ môn00000000
9Noah OkaforTiền đạo00000000
13Ricardo RodríguezHậu vệ00000006.65
-Silvan WidmerHậu vệ00000006.34
Thẻ vàng
Hungary
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Dénes DibuszThủ môn00000000
-Milos KerkezHậu vệ00000005.6
14Bendeguz BollaHậu vệ00000006.79
Thẻ vàng
3Botond BaloghHậu vệ00000000
13András SchäferTiền vệ00010006.02
19Barnabás VargaTiền đạo20100007.88
Bàn thắng
-Attila SzalaiHậu vệ10000006.31
Thẻ vàng
10Dominik SzoboszlaiTiền đạo00011007.68
8Ádám NagyTiền vệ00000006.17
20Roland SallaiTiền đạo20020006.4
-Péter GulácsiThủ môn00000006.03
-Callum StylesTiền vệ00000000
-Martin ÁdámTiền đạo00000006.56
17Mihály KataTiền vệ00000000
21Endre BotkaHậu vệ00000000
-Attila FiolaHậu vệ00000005.62
22Péter SzappanosThủ môn00000000
23Kevin CsobothTiền vệ00000000
-László KleinheislerTiền vệ00000006.67
18Zsolt NagyTiền vệ00000000
7Loïc NegoTiền vệ00000000
-Krisztofer HorvathTiền đạo00000000
4Marton DardaiHậu vệ00000006.84
-Ádám LangHậu vệ00000006.58
6Willi OrbánHậu vệ10000006.28
-Dániel GazdagTiền vệ00000000

Hungary vs Switzerland ngày 15-06-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues