Bên nào sẽ thắng?

Denmark
ChủHòaKhách
Serbia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DenmarkSo Sánh Sức MạnhSerbia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Phong Độ37%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA EURO-3] Denmark
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13742211225353.8%
752014417271.4%
6222788733.3%
6321851150.0%
[UEFA EURO-6] Serbia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11443161116636.4%
5212867640.0%
6231859333.3%
621379733.3%

Thành tích đối đầu

Denmark            
Chủ - Khách
DenmarkSerbia
DenmarkSerbia
SerbiaDenmark
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL29-03-223 - 0
(1 - 0)
5 - 91.903.354.40T0.900.50.98TT
EURO Cup13-06-152 - 0
(1 - 0)
3 - 52.153.103.20T0.880.251.00TX
EURO Cup14-11-141 - 3
(1 - 0)
3 - 22.353.002.90T1.000.250.88TT

Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Denmark            
Chủ - Khách
SloveniaDenmark
DenmarkNorway
DenmarkSweden
DenmarkFaroe Islands
DenmarkSwitzerland
Northern IrelandDenmark
DenmarkSlovenia
San MarinoDenmark
DenmarkKazakhstan
FinlandDenmark
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EURO Cup16-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 94.203.651.85H0.98-0.50.84BX
INT FRL08-06-243 - 1
(2 - 0)
4 - 62.103.252.98T0.860.250.96TT
INT FRL05-06-242 - 1
(1 - 1)
12 - 61.873.503.35T0.870.50.95TT
INT FRL26-03-242 - 0
(1 - 0)
8 - 31.127.9015.50T0.882.250.94TX
INT FRL23-03-240 - 0
(0 - 0)
2 - 32.183.353.10H0.910.250.91TX
EURO Cup20-11-232 - 0
(0 - 0)
2 - 104.653.901.64B1.00-0.750.82BX
EURO Cup17-11-232 - 1
(1 - 1)
8 - 21.424.558.00T0.991.250.89TT
EURO Cup17-10-231 - 2
(0 - 1)
3 - 617.5013.001.01T0.85-4.250.97BX
EURO Cup14-10-233 - 1
(2 - 0)
5 - 11.157.8019.00T1.072.250.81TT
EURO Cup10-09-230 - 1
(0 - 0)
1 - 64.953.701.64T0.99-0.750.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Serbia            
Chủ - Khách
SerbiaEngland
SwedenSerbia
AustriaSerbia
CyprusSerbia
RussiaSerbia
SerbiaBulgaria
BelgiumSerbia
SerbiaMontenegro
HungarySerbia
LithuaniaSerbia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EURO Cup16-06-240 - 1
(0 - 1)
2 - 15.104.151.621.04-0.750.78X
INT FRL08-06-240 - 3
(0 - 1)
10 - 02.383.452.430.8900.93T
INT FRL04-06-242 - 1
(2 - 1)
1 - 62.143.352.820.920.250.90T
INT FRL25-03-240 - 1
(0 - 1)
5 - 48.905.301.280.95-1.50.87X
INT FRL21-03-244 - 0
(2 - 0)
8 - 12.253.302.990.980.250.84T
EURO Cup19-11-232 - 2
(1 - 0)
11 - 31.216.3014.500.851.750.97T
INT FRL15-11-231 - 0
(1 - 0)
2 - 31.703.554.300.910.750.91X
EURO Cup17-10-233 - 1
(1 - 1)
6 - 31.334.357.000.881.250.94T
EURO Cup14-10-232 - 1
(2 - 1)
3 - 102.563.302.810.8501.03T
EURO Cup10-09-231 - 3
(1 - 3)
1 - 48.405.401.290.97-1.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

DenmarkSo sánh số liệuSerbia
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 8Tổng số mất bàn14
  • 0.8Trung bình mất bàn1.4
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua50.0%
DenmarkThời gian ghi bànSerbia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    5
    2
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    7
    Bàn thắng H1
    6
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DenmarkChi tiết về HT/FTSerbia
  • 3
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
DenmarkSố bàn thắng trong H1&H2Serbia
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Denmark
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Serbia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Denmark
Serbia
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 53.8%Thắng36.4% [4]
  • [4] 30.8%Hòa36.4% [4]
  • [2] 15.4%Bại27.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [5] 38.5%Thắng18.2% [2]
  • [2] 15.4%Hòa27.3% [3]
  • [0] 0.0%Bại9.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.62 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.45
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Hòa50.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Denmark VS Serbia ngày 26-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues