Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Leifur Andri Leifsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.59 | |
6 | Birkir Valur Jónsson | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.19 | |
- | Dagur Orn Fjeldsted | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | |
8 | Arnþór Ari Atlason | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.91 | |
18 | Atli Arnarson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.97 | |
- | christoffer petersen | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.86 | |
- | George Nunn | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.86 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Sigurbergur Áki Jörundsson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Thordur Gunnar Hafthorsson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 6.07 | |
4 | gisli stefan stefansson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5.99 | |
- | Dadi Olafsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
- | hilmar helgason | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Orri Sveinn Stefansson | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
- | val nikulas gunnarsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | |
16 | Emil Asmundsson | Tiền vệ | 5 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 7.99 |