AIK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Kristoffer NordfeldtThủ môn00000008.34
Thẻ vàngThẻ đỏ
-Rui ModestoTiền đạo20100007.03
Bàn thắng
17Mads ThychosenHậu vệ00000006.33
16Benjamin HansenHậu vệ00000006.07
4Sotirios PapagiannopoulosHậu vệ00000006.58
2Eskil Smidesang EdhTiền vệ00000006.29
10Bersant CelinaTiền vệ20000005.57
Thẻ vàng
24Lamine DaboTiền vệ10030006.72
7Anton SaletrosTiền vệ21001007.17
-Aaron Stoch Rydell-00000000
5Alexander MiloševićHậu vệ00000006.78
-Erik RingTiền đạo00000006.61
11John GuidettiTiền đạo00000006.17
43Victor AnderssonTiền vệ00000000
-Omar FarajTiền đạo00000000
12Axel BjornströmHậu vệ00000006.31
30Ismael DiawaraThủ môn00000000
37Ahmad FaqaHậu vệ00000000
45Taha AyariTiền vệ00000006.21
28Ioannis PittasTiền vệ30010016.82
Mjallby AIF
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Noel TornqvistThủ môn00000006.02
4Rasmus WikströmHậu vệ00000006.59
Thẻ vàng
13Jakob KiilerichHậu vệ21000006.41
24Tom PetterssonHậu vệ21000006.27
-Herman JohanssonTiền đạo00000006.35
22Jesper GustavssonTiền vệ00000006.16
-Nicklas RojkjaerTiền vệ00000006.57
17E. StroudTiền vệ21010006.88
7Viktor GustafsonTiền vệ10000006.29
18Jacob BergstromTiền đạo10000005.56
19abdoulie mannehTiền đạo40010010
23Filip LinderothHậu vệ00000000
26Kimmen NennessonTiền vệ00000000
35Alexander LudinThủ môn00000000
15Liam SvenssonTiền vệ00000000
29isac johnssonTiền đạo00000000
16Alexander JohanssonTiền đạo00000006.72
6Seedy JagneTiền vệ10000006.35
5A. IqbalHậu vệ00000006.82

AIK vs Mjallby AIF ngày 11-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues