Fortis Limited
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mamunul MamunTiền vệ00000000
-Didarul AlamTiền vệ00000000
-Pa Omar BabouTiền đạo10101000
Bàn thắng
-omer mohamed linkconThủ môn00000000
10pa babouTiền đạo10101000
Bàn thắng
-Hakim amir bappyTiền đạo00000000
-sabuz hossainTiền vệ00000000
5jasur jumaevHậu vệ00000000
12Noyon miaTiền đạo00000000
-mohammad monaHậu vệ00000000
-islam rashedul rashedHậu vệ00000000
-md romanTiền đạo00000000
Thẻ vàng
9Omar sarrTiền đạo00000000
3sadam annyTiền vệ00000000
-Valeriy gryshynTiền đạo10100000
Bàn thắng
-Mohamed NiraTiền vệ00000000
1azad hossanThủ môn00000000
-Didarul AlamTiền vệ00000000
-R. Jisan-00000000
-Hasan sajed nijum jummonTiền đạo00000000
-mostajeb khanTiền vệ00000000
22shanto rayThủ môn00000000
24Kamacai aky marmaTiền vệ00000000
-Abdullah OmarHậu vệ00000000
20islam mazharul souravTiền vệ00000000
Brothers Union
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-mohiuddin ranuThủ môn00000000
-M. EliasTiền đạo00000000
-mohamed khalekurzamanHậu vệ00000000
-H. Ariyan-00000000
-mohammed hossain-00000000
-md foysal-00000000
-akmol hussain-00000000
-ahmed mohsin-00000000
-mohammad monnuHậu vệ00000000
-monir hossainHậu vệ00000000
Thẻ vàng
11Rahman mahbuburTiền đạo10100000
Bàn thắng
-Fazlay rabbiHậu vệ00000000
-mostafa kahrabaTiền vệ00001000
-Fazlay RabbiHậu vệ00000000
-shodiev bunyodTiền vệ00000000
-bishal dasTiền đạo00000000
-M. HossainTiền đạo00000000
-Mohamed Mojnu MiahThủ môn00000000
-S. Rahman-00000000
-Mohammed rahul hossen-10100000
Bàn thắng
-mohammed hossen-00000000
-Ibrahim khalilTiền vệ00000000
-otabek valijanovTiền vệ00001000
Thẻ vàng

Fortis Limited vs Brothers Union ngày 03-02-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues