Bên nào sẽ thắng?

Smorgon FC
ChủHòaKhách
FC Torpedo Zhodino
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Smorgon FCSo Sánh Sức MạnhFC Torpedo Zhodino
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-12] Smorgon FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30711123351321223.3%
155731617221033.3%
152491734101613.3%
621357733.3%
[BLR Premier League-3] FC Torpedo Zhodino
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301884452162360.0%
151041291434366.7%
1584316728353.3%
621369733.3%

Thành tích đối đầu

Smorgon FC            
Chủ - Khách
FC Torpedo ZhodinoSmorgon FC
Smorgon FCFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoSmorgon FC
FC Torpedo ZhodinoSmorgon FC
Smorgon FCFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoSmorgon FC
Smorgon FCFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoSmorgon FC
Smorgon FCFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoSmorgon FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D127-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 0B
BLR D113-08-231 - 1
(0 - 1)
1 - 75.004.051.53H0.86-10.96BX
BLR D101-04-232 - 1
(1 - 0)
4 - 71.235.108.90B0.821.51.00TT
BLR D102-10-217 - 1
(4 - 0)
8 - 51.225.508.50B0.921.750.90BT
BLR D122-05-211 - 3
(1 - 0)
4 - 96.504.351.35B0.92-1.250.90BT
BLR CUP25-11-154 - 1
(1 - 1)
4 - 71.0410.0017.00B0.752.751.01BT
BLR CUP19-11-150 - 5
(0 - 2)
8 - 210.005.701.18B1.19-1.50.60BT
BLR D117-10-091 - 2
(0 - 1)
- T
BLR D130-05-090 - 1
(0 - 0)
- B
BLR D109-11-081 - 3
(0 - 1)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 83%

Thành tích gần đây

Smorgon FC            
Chủ - Khách
FC GomelSmorgon FC
Smorgon FCNaftan Novopolock
Smorgon FCFC Minsk
Smorgon FCDinamo Brest
Smorgon FCFC Belshina Babruisk
FC BaranovichiSmorgon FC
Smorgon FCBATE Borisov
Neman GrodnoSmorgon FC
Smorgon FCSlutsksakhar Slutsk
Arsenal DzyarzhynskSmorgon FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D130-08-242 - 1
(2 - 1)
5 - 21.613.704.35B0.860.750.96BT
BLR D124-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 42.313.302.61T0.7901.03TX
BLR D118-08-241 - 1
(0 - 1)
9 - 72.493.202.46H0.9200.90HX
BLR D110-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 3B
BLR CUP26-07-241 - 2
(0 - 2)
3 - 62.083.352.94B0.850.250.97BT
BLR CUP13-07-240 - 1
(0 - 1)
3 - 5T
BLR D106-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 42.973.352.06H1.00-0.250.82BX
BLR D129-06-242 - 1
(1 - 1)
9 - 31.264.457.50B0.921.50.78TT
BLR D121-06-244 - 1
(2 - 1)
3 - 42.293.252.65T0.7401.02TT
BLR D116-06-242 - 0
(0 - 0)
5 - 22.093.203.05B0.840.250.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

FC Torpedo Zhodino            
Chủ - Khách
FC Torpedo ZhodinoLokomotiv Moscow
BATE BorisovFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoNeman Grodno
Slutsksakhar SlutskFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoArsenal Dzyarzhynsk
BATE BorisovFC Torpedo Zhodino
FC MilsamiFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoFC Milsami
FC Torpedo ZhodinoSlavia Mozyr
Shakhter SoligorskFC Torpedo Zhodino
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF07-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 73.703.601.750.85-0.750.97X
BLR D125-08-241 - 2
(0 - 1)
2 - 33.503.002.000.82-0.51.00T
BLR D117-08-241 - 4
(0 - 0)
3 - 1
BLR D111-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 145.703.851.400.96-10.74X
BLR D104-08-241 - 1
(1 - 0)
8 - 4
BLR CUP28-07-240 - 2
(0 - 1)
4 - 12.983.202.120.88-0.250.88X
UEFA ECL18-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 42.893.302.130.90-0.250.86X
UEFA ECL11-07-242 - 4
(1 - 2)
5 - 11.583.554.850.800.750.96T
BLR D105-07-243 - 0
(3 - 0)
3 - 71.952.963.700.950.50.87T
BLR D129-06-241 - 0
(0 - 0)
2 - 58.104.501.240.80-1.50.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Smorgon FCSo sánh số liệuFC Torpedo Zhodino
  • 10Tổng số ghi bàn11
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Smorgon FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem11XemXem2XemXem4XemXem64.7%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem6XemXem2XemXem0XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Torpedo Zhodino
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Smorgon FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
FC Torpedo Zhodino
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem2XemXem1XemXem10XemXem15.4%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Smorgon FCThời gian ghi bànFC Torpedo Zhodino
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    5
    0 Bàn
    7
    8
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    8
    8
    Bàn thắng H1
    13
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Smorgon FCChi tiết về HT/FTFC Torpedo Zhodino
  • 3
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    9
    H/T
    5
    2
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    0
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Smorgon FCSố bàn thắng trong H1&H2FC Torpedo Zhodino
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    8
    Thắng 1 bàn
    8
    3
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Smorgon FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D121-09-2024KháchDnepr Mogilev7 Ngày
BLR D128-09-2024ChủFK Vitebsk14 Ngày
BLR D105-10-2024KháchFK Isloch Minsk21 Ngày
FC Torpedo Zhodino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D121-09-2024ChủFC Minsk7 Ngày
BLR D128-09-2024KháchNaftan Novopolock14 Ngày
BLR D105-10-2024ChủFC Gomel21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 23.3%Thắng60.0% [18]
  • [11] 36.7%Hòa26.7% [18]
  • [12] 40.0%Bại13.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng26.7% [8]
  • [7] 23.3%Hòa13.3% [4]
  • [3] 10.0%Bại10.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    51 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.70
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+37.50% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa37.50% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Smorgon FC VS FC Torpedo Zhodino ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues