So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0
0.93
-0.95
2.25
0.81
2.61
3.25
2.58
Live
0.99
-0.25
0.89
0.84
2
-0.98
3.45
2.95
2.20
Run
0.69
0
-0.81
-0.51
2.5
0.37
26.00
19.00
1.01
BET365Sớm
0.98
0
0.88
0.88
2
0.98
2.88
2.80
2.75
Live
0.83
-0.25
-0.97
0.98
2
0.88
3.75
3.00
2.20
Run
0.72
0
-0.87
-0.44
2.5
0.35
126.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.98
0
0.86
0.85
2
0.97
2.53
3.10
2.50
Live
-0.94
-0.25
0.84
0.91
2
0.97
3.15
3.00
2.23
Run
0.75
0
-0.85
-0.43
2.5
0.33
126.00
8.30
1.03
188betSớm
0.96
0
0.94
-0.94
2.25
0.82
2.61
3.25
2.58
Live
1.00
-0.25
0.90
0.85
2
-0.97
3.45
3.00
2.20
Run
0.73
0
-0.83
-0.50
2.5
0.38
26.00
19.00
1.01
SbobetSớm
0.94
0
0.94
-0.94
2.25
0.80
2.55
2.95
2.55
Live
-0.98
-0.25
0.88
0.88
2
1.00
3.25
2.91
2.21
Run
0.72
0
-0.83
-0.45
2.5
0.33
60.00
10.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Coritiba PR
ChủHòaKhách
Santos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Coritiba PRSo Sánh Sức MạnhSantos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie B-12] Coritiba PR
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38148164144501236.8%
1910542617351152.6%
1943121527151321.1%
63121061050.0%
[BRA Serie B-1] Santos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3820810573268152.6%
191243341340663.2%
19847231928142.1%
64021281266.7%

Thành tích đối đầu

Coritiba PR            
Chủ - Khách
SantosCoritiba PR
SantosCoritiba PR
Coritiba PRSantos
Coritiba PRSantos
SantosCoritiba PR
Coritiba PRSantos
SantosCoritiba PR
SantosCoritiba PR
Coritiba PRSantos
Coritiba PRSantos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D222-07-244 - 0
(2 - 0)
5 - 31.643.655.00B0.830.751.05BT
BRA D127-10-232 - 1
(1 - 1)
11 - 21.763.454.50B1.060.750.82BT
BRA D110-06-230 - 0
(0 - 0)
8 - 32.543.352.78H0.8501.03HX
BRA D108-08-221 - 2
(0 - 0)
6 - 72.253.353.25B0.960.250.92BT
Copa do Brasil13-05-223 - 0
(0 - 0)
4 - 21.823.153.95B0.820.51.00BT
Copa do Brasil20-04-221 - 0
(1 - 0)
9 - 52.223.102.67T0.980.250.72TX
BRA D117-04-222 - 1
(2 - 1)
4 - 71.573.806.60B1.0510.83HT
BRA D113-02-212 - 0
(1 - 0)
7 - 31.444.156.00B0.8011.02BX
BRA D117-10-201 - 2
(0 - 2)
9 - 12.922.952.28B0.81-0.251.01BT
BRA D120-08-170 - 0
(0 - 0)
8 - 52.563.152.70H0.8801.00HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Coritiba PR            
Chủ - Khách
Coritiba PRCRB AL
SC Paysandu ParaCoritiba PR
Vila NovaCoritiba PR
Coritiba PRAmazonas FC
America MGCoritiba PR
Coritiba PRGoias
Ituano SPCoritiba PR
Coritiba PRCeara
Operario Ferroviario PRCoritiba PR
Coritiba PRGremio Novorizontin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D228-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 81.663.455.30T0.880.751.00TT
BRA D223-10-242 - 1
(0 - 1)
8 - 32.353.252.90B1.060.250.82BT
BRA D219-10-240 - 3
(0 - 2)
8 - 32.193.203.25T0.910.250.97TT
BRA D213-10-243 - 1
(1 - 0)
5 - 41.873.154.35T0.870.51.01TT
BRA D204-10-242 - 1
(0 - 1)
8 - 41.973.303.70B0.970.50.91BT
BRA D228-09-240 - 0
(0 - 0)
10 - 91.933.253.95H0.930.50.95TX
BRA D221-09-240 - 1
(0 - 0)
9 - 52.963.052.40T0.79-0.251.09TX
BRA D219-09-243 - 1
(0 - 0)
3 - 02.193.003.45T0.880.251.00TT
BRA D215-09-242 - 1
(0 - 1)
9 - 32.472.823.10B1.120.250.77BT
BRA D208-09-242 - 2
(1 - 1)
8 - 52.023.103.80H1.020.50.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%

Santos            
Chủ - Khách
SantosVila Nova
Ituano SPSantos
SantosCeara
Chapecoense SCSantos
SantosMirassol
GoiasSantos
SantosOperario Ferroviario PR
SantosGremio Novorizontin
Botafogo SPSantos
SantosAmerica MG
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D202-11-243 - 0
(0 - 0)
9 - 21.504.105.800.9210.96T
BRA D228-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 64.053.551.821.06-0.50.82X
BRA D222-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 61.853.503.950.850.51.03X
BRA D216-10-243 - 2
(1 - 1)
8 - 54.153.301.871.01-0.50.87T
BRA D212-10-243 - 2
(2 - 1)
5 - 61.673.505.100.880.751.00T
BRA D208-10-243 - 1
(2 - 1)
2 - 113.002.872.511.1200.77T
BRA D228-09-241 - 0
(1 - 0)
10 - 41.453.957.100.8511.03X
BRA D224-09-241 - 1
(1 - 1)
2 - 11.683.405.200.900.750.98H
BRA D220-09-240 - 1
(0 - 1)
4 - 33.803.151.990.89-0.50.99X
BRA D215-09-242 - 1
(0 - 0)
9 - 31.653.605.100.840.751.04T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Coritiba PRSo sánh số liệuSantos
  • 17Tổng số ghi bàn17
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Coritiba PR
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem16XemXem1XemXem17XemXem47.1%XemXem13XemXem38.2%XemXem16XemXem47.1%XemXem
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Santos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem17XemXem3XemXem15XemXem48.6%XemXem14XemXem40%XemXem17XemXem48.6%XemXem
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Coritiba PR
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem14XemXem6XemXem14XemXem41.2%XemXem19XemXem55.9%XemXem15XemXem44.1%XemXem
17XemXem5XemXem1XemXem11XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem9XemXem5XemXem3XemXem52.9%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Santos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem15XemXem4XemXem16XemXem42.9%XemXem20XemXem57.1%XemXem11XemXem31.4%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem
17XemXem6XemXem4XemXem7XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem5XemXem29.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Coritiba PRThời gian ghi bànSantos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    7
    0 Bàn
    17
    16
    1 Bàn
    1
    8
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    14
    26
    Bàn thắng H1
    18
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Coritiba PRChi tiết về HT/FTSantos
  • 5
    13
    T/T
    1
    2
    T/H
    3
    0
    T/B
    8
    6
    H/T
    8
    7
    H/H
    5
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    3
    6
    B/B
ChủKhách
Coritiba PRSố bàn thắng trong H1&H2Santos
  • 4
    10
    Thắng 2+ bàn
    9
    9
    Thắng 1 bàn
    11
    9
    Hòa
    9
    5
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Coritiba PR
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D223-11-2024KháchChapecoense SC12 Ngày
BRA D226-11-2024ChủBotafogo SP15 Ngày
Santos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D223-11-2024ChủCRB AL12 Ngày
BRA D226-11-2024KháchSport Club do Recife15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Coritiba PR
Chấn thương
Santos
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 36.8%Thắng52.6% [20]
  • [8] 21.1%Hòa21.1% [20]
  • [16] 42.1%Bại26.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [10] 26.3%Thắng21.1% [8]
  • [5] 13.2%Hòa10.5% [4]
  • [4] 10.5%Bại18.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    57
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.84
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.34
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 10.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Coritiba PR VS Santos ngày 12-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues