So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.25
1.00
1.00
2.5
0.80
2.76
3.30
2.20
Live
0.74
-0.25
-0.93
0.95
2.5
0.85
2.50
3.30
2.41
Run
0.40
0
-0.58
-0.33
1.5
0.13
31.00
8.00
1.06
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
1.00
2.5
0.80
3.00
3.30
2.10
Live
-0.97
0
0.78
1.00
2.5
0.80
2.60
3.40
2.30
Run
-0.63
0.25
0.47
-0.17
1.5
0.10
101.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
-
-
-
-0.99
2.5
0.81
2.63
3.15
2.37
Live
-
-
-
0.99
2.5
0.83
2.59
3.15
2.40
Run
0.51
0
-0.67
-0.26
1.5
0.08
62.00
4.55
1.13
188betSớm
0.83
-0.25
-0.99
-0.99
2.5
0.81
2.76
3.30
2.20
Live
0.83
-0.25
-0.99
-0.99
2.5
0.81
2.66
3.30
2.27
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.20
1.5
0.02
29.00
13.50
1.01
SbobetSớm
-0.95
0
0.73
0.98
2.5
0.80
2.62
2.94
2.22
Live
-0.95
0
0.73
0.98
2.5
0.80
2.62
2.94
2.22
Run
0.51
0
-0.67
-0.34
1.5
0.20
80.00
5.30
1.09

Bên nào sẽ thắng?

Wuxi Wugou
ChủHòaKhách
Chongqing Tongliangloong FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wuxi WugouSo Sánh Sức MạnhChongqing Tongliangloong FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 47%So Sánh Phong Độ53%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League One-15] Wuxi Wugou
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3057182549221516.7%
152491326101613.3%
153391223121420.0%
621388733.3%
[CHN League One-5] Chongqing Tongliangloong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3013116422550543.3%
15960271133360.0%
15456151417826.7%
6312851050.0%

Thành tích đối đầu

Wuxi Wugou            
Chủ - Khách
Chongqing TonglianglongWuxi Wugou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D115-06-243 - 1
(1 - 0)
7 - 21.155.5010.00B0.761.750.94BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Wuxi Wugou            
Chủ - Khách
Wuxi WugouDalian Zhixing
Heilongjiang Lava SpringWuxi Wugou
Wuxi WugouLiaoning Tieren
Shanghai Jiading HuilongWuxi Wugou
Wuxi WugouFoshan Nanshi
Nanjing CityWuxi Wugou
Wuxi WugouGuangzhou FC
Wuxi WugouYunnan Yukun
Qingdao Red LionsWuxi Wugou
Wuxi WugouGuangxi Pingguo Haliao
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D120-10-241 - 2
(0 - 0)
0 - 73.103.151.95B0.75-0.50.95BT
CHA D113-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 51.933.303.35T0.930.50.83TX
CHA D105-10-241 - 2
(0 - 1)
5 - 33.153.351.99B0.83-0.50.99BT
CHA D129-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 52.313.102.73B0.7501.07BX
CHA D122-09-244 - 1
(1 - 0)
3 - 42.193.052.74T0.960.250.74TT
CHA D115-09-241 - 1
(0 - 1)
3 - 21.683.404.30H0.910.750.85TX
CHA D108-09-241 - 4
(1 - 1)
5 - 73.553.351.76B0.94-0.50.76BT
CHA D101-09-240 - 4
(0 - 2)
3 - 45.403.951.47B0.90-10.86BT
CHA D124-08-241 - 2
(0 - 0)
2 - 91.993.203.30T0.990.50.83TT
CHA D117-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 34.253.501.67H0.94-0.750.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Chongqing Tongliangloong FC            
Chủ - Khách
Chongqing TonglianglongShanghai Jiading Huilong
Shijiazhuang KungfuChongqing Tonglianglong
Chongqing TonglianglongDalian Zhixing
Chongqing TonglianglongNanjing City
Suzhou DongwuChongqing Tonglianglong
Chongqing TonglianglongYunnan Yukun
Chongqing TonglianglongFoshan Nanshi
Guangzhou FCChongqing Tonglianglong
Chongqing TonglianglongYanbian Longding
Jiangxi Liansheng FCChongqing Tonglianglong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D119-10-241 - 1
(1 - 0)
7 - 11.284.307.100.751.250.95X
CHA D113-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 34.053.351.750.77-0.750.99X
CHA D106-10-243 - 0
(1 - 0)
5 - 01.873.103.400.870.50.83T
CHA D128-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 11.443.905.900.8310.99X
CHA D122-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 93.303.101.900.80-0.50.90X
CHA D115-09-243 - 2
(2 - 2)
4 - 32.693.102.341.0100.75T
CHA D108-09-241 - 1
(1 - 1)
5 - 61.264.557.400.901.50.80X
CHA D101-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 22.743.302.210.78-0.250.98X
CHA D125-08-241 - 1
(0 - 1)
10 - 11.165.9011.501.0220.80X
CHA D117-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 67.605.101.260.97-1.50.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Wuxi WugouSo sánh số liệuChongqing Tongliangloong FC
  • 11Tổng số ghi bàn10
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 17Tổng số mất bàn10
  • 1.7Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Wuxi Wugou
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem1XemXem15XemXem42.9%XemXem12XemXem42.9%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Chongqing Tongliangloong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem3XemXem13XemXem42.9%XemXem10XemXem35.7%XemXem17XemXem60.7%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Wuxi Wugou
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem17XemXem1XemXem10XemXem60.7%XemXem11XemXem39.3%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem10XemXem0XemXem4XemXem71.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
Chongqing Tongliangloong FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem2XemXem15XemXem39.3%XemXem10XemXem35.7%XemXem10XemXem35.7%XemXem
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem
14XemXem2XemXem1XemXem11XemXem14.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wuxi WugouThời gian ghi bànChongqing Tongliangloong FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    8
    0 Bàn
    11
    9
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    7
    15
    Bàn thắng H1
    14
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wuxi WugouChi tiết về HT/FTChongqing Tongliangloong FC
  • 2
    10
    T/T
    1
    3
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    7
    3
    H/H
    9
    4
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    4
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
Wuxi WugouSố bàn thắng trong H1&H2Chongqing Tongliangloong FC
  • 3
    6
    Thắng 2+ bàn
    1
    6
    Thắng 1 bàn
    9
    10
    Hòa
    8
    4
    Mất 1 bàn
    7
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wuxi Wugou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D103-11-2024KháchJiangxi Liansheng FC8 Ngày
Chongqing Tongliangloong FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D103-11-2024ChủGuangxi Pingguo Haliao8 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 16.7%Thắng43.3% [13]
  • [7] 23.3%Hòa36.7% [13]
  • [18] 60.0%Bại20.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.7%Thắng13.3% [4]
  • [4] 13.3%Hòa16.7% [5]
  • [9] 30.0%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn37.50% [3]
  • [1] 11.11%Hòa25.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Wuxi Wugou VS Chongqing Tongliangloong FC ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues