[CHN League One-15] Wuxi Wugou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | 22 | 15 | 16.7% |
15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 26 | 10 | 16 | 13.3% |
15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 23 | 12 | 14 | 20.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 7 | 33.3% |
[CHN League One-5] Chongqing Tongliangloong FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 50 | 5 | 43.3% |
15 | 9 | 6 | 0 | 27 | 11 | 33 | 3 | 60.0% |
15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 17 | 8 | 26.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 | 50.0% |
Wuxi Wugou |
Chủ - Khách |
---|
Chongqing TonglianglongWuxi Wugou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 15-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.15 | 5.50 | 10.00 | B | 0.76 | 1.75 | 0.94 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Wuxi Wugou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 20-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | 3.10 | 3.15 | 1.95 | B | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | T |
CHA D1 | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 1.93 | 3.30 | 3.35 | T | 0.93 | 0.5 | 0.83 | T | X |
CHA D1 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | 3.15 | 3.35 | 1.99 | B | 0.83 | -0.5 | 0.99 | B | T |
CHA D1 | 29-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | 2.31 | 3.10 | 2.73 | B | 0.75 | 0 | 1.07 | B | X |
CHA D1 | 22-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.19 | 3.05 | 2.74 | T | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | T |
CHA D1 | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 1.68 | 3.40 | 4.30 | H | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | X |
CHA D1 | 08-09-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 7 | 3.55 | 3.35 | 1.76 | B | 0.94 | -0.5 | 0.76 | B | T |
CHA D1 | 01-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 4 | 5.40 | 3.95 | 1.47 | B | 0.90 | -1 | 0.86 | B | T |
CHA D1 | 24-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 9 | 1.99 | 3.20 | 3.30 | T | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | T |
CHA D1 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 4.25 | 3.50 | 1.67 | H | 0.94 | -0.75 | 0.88 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Chongqing Tongliangloong FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.28 | 4.30 | 7.10 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | X | ||
CHA D1 | 13-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 4.05 | 3.35 | 1.75 | 0.77 | -0.75 | 0.99 | X | ||
CHA D1 | 06-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | 1.87 | 3.10 | 3.40 | 0.87 | 0.5 | 0.83 | T | ||
CHA D1 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | 1.44 | 3.90 | 5.90 | 0.83 | 1 | 0.99 | X | ||
CHA D1 | 22-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | 3.30 | 3.10 | 1.90 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X | ||
CHA D1 | 15-09-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 3 | 2.69 | 3.10 | 2.34 | 1.01 | 0 | 0.75 | T | ||
CHA D1 | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | 1.26 | 4.55 | 7.40 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
CHA D1 | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | 2.74 | 3.30 | 2.21 | 0.78 | -0.25 | 0.98 | X | ||
CHA D1 | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | 1.16 | 5.90 | 11.50 | 1.02 | 2 | 0.80 | X | ||
CHA D1 | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | 7.60 | 5.10 | 1.26 | 0.97 | -1.5 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
Wuxi Wugou |
Wuxi Wugou |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 03-11-2024 | Khách | Jiangxi Liansheng FC | 8 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 03-11-2024 | Chủ | Guangxi Pingguo Haliao | 8 Ngày |