[Iraq Stars League-7] Erbil SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 18 | 18 | 7 | 45.5% |
5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 4 | 11 | 5 | 60.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | 7 | 7 | 33.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | 8 | 33.3% |
[Iraq Stars League-20] Al-Hedod |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 | 6 | 18 | 3 | 20 | 10.0% |
5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 8 | 0 | 20 | 0.0% |
5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 10 | 3 | 17 | 20.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 8 | 0 | 0.0% |
Erbil SC |
Chủ - Khách |
---|
ArbilAl-Hudod |
Al-HudodArbil |
Al-HudodArbil |
Al-HudodArbil |
ArbilAl-Hudod |
Al-HudodArbil |
ArbilAl-Hudod |
ArbilAl-Hudod |
ArbilAl-Hudod |
Al-HudodArbil |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 17-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 04-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | B | ||||||||
IRQ C | 31-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | T | ||||||||
IRQ D1 | 09-04-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | H | ||||||||
IRQ D1 | 25-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 01-07-21 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 22-01-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | H | ||||||||
IRQ D1 | 18-02-20 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 02-06-19 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 07-12-18 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Erbil SC |
Chủ - Khách |
---|
ZakhoArbil |
ArbilNaft Al Junoob |
ArbilAL Najaf |
Al Qasim Sport ClubArbil |
ArbilAl Zawraa |
DuhokArbil |
ArbilDyala |
Newroz SC(IRQ)Arbil |
ArbilKarbalaa |
Al Quwa Al JawiyaArbil |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 07-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 9 | B | ||||||||
IRQ D1 | 03-11-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | T | ||||||||
IRQ D1 | 30-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 24-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 27-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
IRQ D1 | 20-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 14-07-24 | 4 - 4 (3 - 1) | 6 - 2 | H | ||||||||
IRQ D1 | 05-07-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 01-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al-Hedod |
Chủ - Khách |
---|
Al-HudodAL Najaf |
Al-HudodKarbalaa |
Al-HudodAl-Naft |
Al-HudodAl Shorta |
Al Karma SCAl-Hudod |
Al TalabaAl-Hudod |
AL MinaaAl-Hudod |
Al-HudodAl Karkh |
ZakhoAl-Hudod |
Al-HudodAI Kahrabaa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 07-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | |||||||||
IRQ D1 | 01-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
IRQ D1 | 28-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | |||||||||
IRQ D1 | 24-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
IRQ D1 | 04-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
IRQ D1 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
IRQ D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
IRQ D1 | 14-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
IRQ D1 | 04-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
IRQ D1 | 30-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Erbil SC |
Erbil SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |