So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0
0.80
0.78
1.75
0.92
2.50
2.77
2.57
Live
0.78
0
0.92
0.78
1.75
0.92
2.34
2.78
2.76
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.21
5.5
0.01
1.01
12.50
18.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
1.00
2
0.80
2.25
3.10
2.90
Live
-0.98
0
0.77
0.80
1.75
1.00
2.80
2.90
2.40
Run
0.65
0
-0.83
-0.14
5.5
0.08
1.03
15.00
26.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.71
0
-0.92
-0.33
5.5
0.19
1.32
3.32
10.50
188betSớm
0.99
0
0.73
0.79
1.75
0.93
2.50
2.77
2.57
Live
0.71
0
-0.99
0.76
1.75
0.96
2.33
2.80
2.75
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.24
5.5
0.06
1.01
12.50
18.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.68
0
-0.88
-0.17
5.5
0.03
2.87
2.17
2.91

Bên nào sẽ thắng?

Sofapaka FC
ChủHòaKhách
Ulinzi Stars Nakuru
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sofapaka FCSo Sánh Sức MạnhUlinzi Stars Nakuru
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu75%
  • Tất cả
  • 0T 6H 4B
    4T 6H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KEN Premier League-7] Sofapaka FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15564161121733.3%
72238681428.6%
83418513137.5%
6321741150.0%
[KEN Premier League-17] Ulinzi Stars Nakuru
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14266916121714.3%
71424471614.3%
712451251814.3%
623153933.3%

Thành tích đối đầu

Sofapaka FC            
Chủ - Khách
Sofapaka FCUlinzi Stars Nakuru
Ulinzi Stars NakuruSofapaka FC
Sofapaka FCUlinzi Stars Nakuru
Sofapaka FCUlinzi Stars Nakuru
Ulinzi Stars NakuruSofapaka FC
Sofapaka FCUlinzi Stars Nakuru
Sofapaka FCUlinzi Stars Nakuru
Ulinzi Stars NakuruSofapaka FC
Sofapaka FCUlinzi Stars Nakuru
Ulinzi Stars NakuruSofapaka FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Ken D113-04-241 - 1
(0 - 1)
3 - 5H
Ken D124-09-231 - 0
(0 - 0)
3 - 6B
Kenya C29-04-231 - 1
(1 - 1)
2 - 7H
Ken D113-04-232 - 2
(1 - 1)
- 2.722.932.44H0.9900.77HT
Ken D117-12-221 - 1
(0 - 1)
1 - 42.092.693.70H0.790.251.03TT
Ken D112-06-220 - 1
(0 - 0)
7 - 32.313.002.82B1.020.250.74BX
Ken D125-06-210 - 0
(0 - 0)
2 - 42.342.862.89H1.030.250.73TX
Ken D119-02-212 - 0
(0 - 0)
5 - 32.222.703.00B0.960.250.74BX
Ken D129-02-200 - 1
(0 - 0)
5 - 4B
Ken D114-09-190 - 0
(0 - 0)
5 - 8H

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Sofapaka FC            
Chủ - Khách
Kariobangi SharksSofapaka FC
Sofapaka FCMuranga Seal
Mara Sugar FCSofapaka FC
Sofapaka FCKenya Police FC
Sofapaka FCKakamega Homeboyz
Shabana FCSofapaka FC
Nairobi Star CitySofapaka FC
Sofapaka FCBandari
Mathare UnitedSofapaka FC
Sofapaka FCFC Talanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Ken D101-12-241 - 2
(0 - 2)
0 - 62.472.862.53T0.8200.88TT
Ken D128-11-240 - 1
(0 - 0)
14 - 42.032.783.35B0.750.250.95BX
Ken D124-11-241 - 1
(0 - 1)
8 - 4H
Ken D106-11-241 - 1
(1 - 0)
7 - 63.452.851.97H0.73-0.50.97BH
Ken D102-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 62.453.052.62T0.8100.95TH
Ken D123-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.083.103.15T0.810.250.89TX
Ken D119-10-241 - 1
(0 - 1)
2 - 82.433.102.40H0.8600.84HX
Ken D128-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 12.142.853.00B0.900.250.80BX
Ken D121-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 9H
Ken D114-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 3B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Ulinzi Stars Nakuru            
Chủ - Khách
Ulinzi Stars NakuruMathare United
FC TalantaUlinzi Stars Nakuru
Ulinzi Stars NakuruBidco United
Ulinzi Stars NakuruAFC Leopards
Posta RangersUlinzi Stars Nakuru
TuskerUlinzi Stars Nakuru
Ulinzi Stars NakuruKenya Police FC
KCB SCUlinzi Stars Nakuru
Ulinzi Stars NakuruShabana FC
Ulinzi Stars NakuruMuranga Seal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Ken D101-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 3
Ken D127-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 31.952.813.000.700.250.90X
Ken D124-11-240 - 0
(0 - 0)
0 - 5
Ken D103-11-242 - 0
(0 - 0)
4 - 3
Ken D127-10-241 - 2
(1 - 0)
1 - 5
Ken D123-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 51.852.933.700.850.50.85H
Ken D120-10-240 - 0
(0 - 0)
-
Ken D129-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3
Ken D122-09-242 - 2
(1 - 1)
5 - 3
Ken D125-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 6

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Sofapaka FCSo sánh số liệuUlinzi Stars Nakuru
  • 9Tổng số ghi bàn7
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.7
  • 8Tổng số mất bàn7
  • 0.8Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Sofapaka FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
641166.7%Xem116.7%350.0%Xem
Ulinzi Stars Nakuru
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem87.5%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
650116.7%Xem00.0%150.0%Xem
Sofapaka FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem
Ulinzi Stars Nakuru
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
20020.0%Xem2100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sofapaka FCThời gian ghi bànUlinzi Stars Nakuru
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    9
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sofapaka FCChi tiết về HT/FTUlinzi Stars Nakuru
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    9
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Sofapaka FCSố bàn thắng trong H1&H2Ulinzi Stars Nakuru
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sofapaka FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Ulinzi Stars Nakuru
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 33.3%Thắng14.3% [2]
  • [6] 40.0%Hòa42.9% [2]
  • [4] 26.7%Bại42.9% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng7.1% [1]
  • [2] 13.3%Hòa14.3% [2]
  • [3] 20.0%Bại28.6% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.29
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 44.44%Hòa54.55% [6]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Sofapaka FC VS Ulinzi Stars Nakuru ngày 07-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues