Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Iraq Stars League-6] Naft Maysan SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 9 | 18 | 6 | 45.5% |
5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 6 | 14 | 20.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 7 | 12 | 1 | 66.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | 33.3% |
[Iraq Stars League-7] Erbil SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 18 | 18 | 7 | 45.5% |
5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 4 | 11 | 5 | 60.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | 7 | 7 | 33.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | 8 | 33.3% |
Naft Maysan SC |
Chủ - Khách |
---|
ArbilNaft Misan |
Naft MisanArbil |
ArbilNaft Misan |
Naft MisanArbil |
Naft MisanArbil |
ArbilNaft Misan |
Naft MisanArbil |
ArbilNaft Misan |
Naft MisanArbil |
Naft MisanArbil |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 19-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | B | ||||||||
IRQ D1 | 31-12-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 04-04-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 20-10-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 18-06-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 05-01-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 08-04-21 | 2 - 3 (1 - 1) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 13-12-20 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 23-02-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 03-05-19 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Naft Maysan SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 26-11-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 2 - 2 | B | ||||||||
IRQ D1 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 29-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
IRQ D1 | 25-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | T | ||||||||
IRQ D1 | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 28-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 14-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 05-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 30-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Erbil SC |
Chủ - Khách |
---|
ArbilAl-Hudod |
ZakhoArbil |
ArbilNaft Al Junoob |
ArbilAL Najaf |
Al Qasim Sport ClubArbil |
ArbilAl Zawraa |
DuhokArbil |
ArbilDyala |
Newroz SC(IRQ)Arbil |
ArbilKarbalaa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 26-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 10 - 2 | |||||||||
IRQ D1 | 07-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 9 | |||||||||
IRQ D1 | 03-11-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | |||||||||
IRQ D1 | 30-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
IRQ D1 | 24-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
IRQ D1 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
IRQ D1 | 27-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
IRQ D1 | 20-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
IRQ D1 | 14-07-24 | 4 - 4 (3 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
IRQ D1 | 05-07-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Naft Maysan SC |
Naft Maysan SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |