[ENG Isthmian League One-] Cambridge City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 9 | 6 | 33.3% |
[ENG Isthmian League One-] Brentwood Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 15 | 7 | 33.3% |
Cambridge City |
Chủ - Khách |
---|
Brentwood TownCambridge City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 15-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 15 - 1 | 1.77 | 3.90 | 3.35 | B | 0.97 | 0.75 | 0.79 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Cambridge City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 03-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 3.20 | 3.75 | 1.85 | B | 0.91 | -0.5 | 0.85 | B | X |
ENG FAT | 26-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | B | ||||||||
ENG RL1 | 15-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 15 - 1 | 1.77 | 3.90 | 3.35 | B | 0.97 | 0.75 | 0.79 | B | T |
ENG FAT | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG RL1 | 29-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
ENG FAT | 08-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | T | ||||||||
ENG UD1 | 26-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 13 - 1 | B | ||||||||
ENG UD1 | 07-01-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 3 - 11 | B | ||||||||
ENG UD1 | 27-12-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | 3.25 | 3.65 | 1.87 | H | 0.89 | -0.5 | 0.87 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Brentwood Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 07-12-24 | 3 - 5 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG RL1 | 03-12-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.23 | 3.70 | 2.49 | 0.77 | 0 | 0.99 | T | ||
ENG RL1 | 26-11-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 7 - 0 | 2.12 | 3.75 | 2.63 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG RL1 | 13-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 13 | 7.10 | 5.00 | 1.28 | 0.91 | -1.5 | 0.91 | X | ||
ENG RL1 | 30-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 11 | |||||||||
ENG FAT | 26-10-24 | 4 - 3 (3 - 3) | - | |||||||||
ENG RL1 | 15-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 15 - 1 | 1.77 | 3.90 | 3.35 | B | 0.97 | 0.75 | 0.79 | B | T |
ENG RL1 | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | |||||||||
ENG FAT | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Cambridge City |
Cambridge City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |