[INT CF-] FSV Mainz 05 (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 5 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Rot-Weiss Walldorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 8 | 13 | 66.7% |
FSV Mainz 05 (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Rot-Weiss WalldorfFSV Mainz 05 (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-07-23 | 1 - 2 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FSV Mainz 05 (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.76 | 3.70 | 3.55 | H | 0.97 | 0.75 | 0.79 | T | X |
GER Reg | 23-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 4 | 2.20 | 3.45 | 2.67 | T | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | T |
GER Reg | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.99 | 3.50 | 2.00 | B | 1.05 | -0.25 | 0.77 | B | X |
GER Reg | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.76 | 3.70 | 3.55 | B | 0.97 | 0.75 | 0.85 | B | X |
GER Reg | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.17 | 3.60 | 2.63 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | X |
GER Reg | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | 2.04 | 3.50 | 3.05 | B | 0.81 | 0.25 | 1.01 | B | X |
GER Reg | 23-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | 1.48 | 4.35 | 4.65 | B | 0.85 | 1 | 0.99 | B | T |
GER Reg | 20-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.48 | 4.25 | 4.75 | T | 0.84 | 1 | 0.92 | T | T |
GER Reg | 05-10-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 3 - 5 | 2.00 | 3.65 | 2.90 | T | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | T |
GER Reg | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.30 | 3.70 | 2.53 | B | 0.83 | 0 | 1.01 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Rot-Weiss Walldorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 30-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
GER BL | 24-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
GER BL | 15-11-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
GER BL | 10-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
GER BL | 03-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
GER BL | 26-10-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | |||||||||
GER BL | 19-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
GER BL | 13-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | 1.58 | 4.20 | 3.60 | 0.77 | 0.75 | 0.93 | X | ||
GER BL | 06-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
GER BL | 03-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | 2.04 | 3.85 | 2.49 | 0.86 | 0.25 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
FSV Mainz 05 (Youth) |
FSV Mainz 05 (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |