So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.5
0.81
0.96
3.25
0.84
2.01
3.75
2.82
Live
0.93
0.5
0.93
0.98
3
0.86
1.97
3.65
3.15
Run
0.69
0
-0.83
-0.29
4.5
0.13
1.01
13.50
16.00
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.88
3
0.93
1.83
3.70
3.70
Live
0.98
0.5
0.83
0.90
3
0.90
1.95
3.70
3.40
Run
0.65
0
-0.83
-0.11
4.5
0.05
1.00
41.00
67.00
Mansion88Sớm
-0.97
0.5
0.79
0.97
3.25
0.83
2.02
3.45
2.99
Live
-0.96
0.5
0.84
-0.96
3
0.82
2.04
3.30
3.10
Run
0.76
0
-0.88
-0.81
3.5
0.67
1.07
7.40
30.00
188betSớm
-0.98
0.5
0.82
0.97
3.25
0.85
2.01
3.75
2.82
Live
-0.98
0.5
0.86
-0.96
3
0.82
2.01
3.60
3.05
Run
0.70
0
-0.83
-0.28
4.5
0.14
1.01
13.50
16.00
SbobetSớm
-0.94
0.5
0.80
0.99
3.25
0.85
2.06
3.34
2.80
Live
-0.98
0.5
0.86
-0.98
3
0.84
2.02
3.37
3.04
Run
0.78
0
-0.90
-0.21
4.5
0.09
1.06
7.80
20.00

Bên nào sẽ thắng?

AEL Limassol
ChủHòaKhách
Karmiotissa Polemidion
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AEL LimassolSo Sánh Sức MạnhKarmiotissa Polemidion
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-7] AEL Limassol
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13535202018738.5%
7322131011842.9%
62137107733.3%
612339516.7%
[CYP First Division-10] Karmiotissa Polemidion
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153571631141020.0%
823311169925.0%
712451551214.3%
602491720.0%

Thành tích đối đầu

AEL Limassol            
Chủ - Khách
AEL LimassolKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionAEL Limassol
Karmiotissa PolemidionAEL Limassol
AEL LimassolKarmiotissa Polemidion
AEL LimassolKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionAEL Limassol
AEL LimassolKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionAEL Limassol
AEL LimassolKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionAEL Limassol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D110-05-244 - 3
(2 - 1)
4 - 81.883.753.10T0.880.50.88TT
CYP D103-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.313.352.57H0.8101.01HX
CYP D106-02-241 - 3
(1 - 2)
7 - 12.553.352.32T1.0000.82TT
CYP D105-11-232 - 1
(2 - 0)
10 - 41.553.854.65T1.0410.78TT
CYP D117-05-233 - 0
(2 - 0)
4 - 42.373.202.61T0.8101.01TT
CYP D112-04-232 - 0
(1 - 0)
3 - 52.403.202.55B0.8500.97BX
CYP D121-01-232 - 0
(0 - 0)
6 - 61.703.504.05T0.910.750.91TX
CYP D116-10-221 - 2
(0 - 2)
5 - 12.823.202.20T0.82-0.251.00TT
INT CF08-10-213 - 1
(1 - 1)
- T
CYP D102-01-210 - 1
(0 - 1)
4 - 45.304.001.47T0.92-10.90HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

AEL Limassol            
Chủ - Khách
E.N.ParalimniouAEL Limassol
AEL LimassolAris Limassol
APOEL NicosiaAEL Limassol
Anorthosis Famagusta FCAEL Limassol
PO Ahironas-OnisilosAEL Limassol
AEL LimassolAEK Larnaca
Nea SalamisAEL Limassol
AEL LimassolEthnikos Achnas FC
Omonia Nicosia FCAEL Limassol
AEL LimassolAEP Paphos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D130-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 52.943.402.06H0.99-0.250.83BX
CYP D124-11-240 - 3
(0 - 1)
1 - 65.604.301.41B0.83-1.250.99BT
CYP D110-11-244 - 0
(2 - 0)
9 - 31.304.707.10B1.001.50.82BT
CYP D104-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 62.033.303.05B1.030.50.79BX
CYP Cup30-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 55.404.651.38T0.93-1.250.89TX
CYP D127-10-241 - 1
(1 - 1)
3 - 84.503.801.57H0.99-0.750.77BX
CYP D121-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 72.493.552.28T0.9900.83TX
CYP D105-10-245 - 2
(2 - 1)
4 - 62.043.652.81T0.820.251.00TT
CYP D127-09-243 - 1
(1 - 1)
17 - 21.374.505.90B0.891.250.93BT
CYP D122-09-241 - 3
(1 - 0)
2 - 104.103.501.70B0.91-0.750.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Karmiotissa Polemidion            
Chủ - Khách
Karmiotissa PolemidionAnorthosis Famagusta FC
AEK LarnacaKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionNea Salamis
Ethnikos Achnas FCKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionOmonia Nicosia FC
Karmiotissa PolemidionAgia Napa
AEP PaphosKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionApollon Limassol FC
Omonia AradippouKarmiotissa Polemidion
Karmiotissa PolemidionOmonia 29is Maiou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D130-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 72.723.402.180.82-0.251.00X
CYP D125-11-242 - 0
(1 - 0)
7 - 21.235.208.601.001.750.82X
CYP D109-11-242 - 2
(0 - 1)
9 - 62.213.502.611.030.250.79T
CYP D103-11-243 - 2
(0 - 1)
4 - 42.073.652.740.860.250.96T
CYP D128-10-242 - 6
(1 - 2)
1 - 75.404.351.420.80-1.250.96T
CYP Cup23-10-242 - 3
(2 - 1)
15 - 41.117.7011.500.922.50.84T
CYP D119-10-244 - 0
(1 - 0)
0 - 11.185.909.900.791.751.03T
CYP D104-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 54.654.251.500.93-10.89X
CYP D128-09-241 - 1
(0 - 1)
8 - 32.683.402.321.0700.79X
CYP D120-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 21.983.453.300.980.50.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

AEL LimassolSo sánh số liệuKarmiotissa Polemidion
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 17Tổng số mất bàn23
  • 1.7Trung bình mất bàn2.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

AEL Limassol
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Karmiotissa Polemidion
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
AEL Limassol
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Karmiotissa Polemidion
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem1XemXem8.3%XemXem9XemXem75%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AEL LimassolThời gian ghi bànKarmiotissa Polemidion
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    0
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AEL LimassolChi tiết về HT/FTKarmiotissa Polemidion
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    8
    9
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
AEL LimassolSố bàn thắng trong H1&H2Karmiotissa Polemidion
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AEL Limassol
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D114-12-2024ChủOmonia 29is Maiou6 Ngày
CYP D122-12-2024KháchOmonia Aradippou14 Ngày
CYP D104-01-2025ChủApollon Limassol FC27 Ngày
Karmiotissa Polemidion
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D114-12-2024KháchAris Limassol6 Ngày
CYP D121-12-2024ChủE.N.Paralimniou13 Ngày
CYP D104-01-2025KháchAPOEL Nicosia27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Karmiotissa Polemidion
Chấn thương

Đội hình gần đây

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 38.5%Thắng20.0% [3]
  • [3] 23.1%Hòa33.3% [3]
  • [5] 38.5%Bại46.7% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 23.1%Thắng6.7% [1]
  • [2] 15.4%Hòa13.3% [2]
  • [2] 15.4%Bại26.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.54 
  • TB mất điểm
    1.54 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    2.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    1.07
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa36.36% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

AEL Limassol VS Karmiotissa Polemidion ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues