[CYP First Division-7] AEL Limassol |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 20 | 18 | 7 | 38.5% |
7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 11 | 8 | 42.9% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 7 | 33.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | 5 | 16.7% |
[CYP First Division-10] Karmiotissa Polemidion |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 31 | 14 | 10 | 20.0% |
8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 16 | 9 | 9 | 25.0% |
7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 15 | 5 | 12 | 14.3% |
6 | 0 | 2 | 4 | 9 | 17 | 2 | 0.0% |
AEL Limassol |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D1 | 10-05-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 4 - 8 | 1.88 | 3.75 | 3.10 | T | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | T |
CYP D1 | 03-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | 2.31 | 3.35 | 2.57 | H | 0.81 | 0 | 1.01 | H | X |
CYP D1 | 06-02-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 1 | 2.55 | 3.35 | 2.32 | T | 1.00 | 0 | 0.82 | T | T |
CYP D1 | 05-11-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 10 - 4 | 1.55 | 3.85 | 4.65 | T | 1.04 | 1 | 0.78 | T | T |
CYP D1 | 17-05-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | 2.37 | 3.20 | 2.61 | T | 0.81 | 0 | 1.01 | T | T |
CYP D1 | 12-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.40 | 3.20 | 2.55 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | X |
CYP D1 | 21-01-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.70 | 3.50 | 4.05 | T | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | X |
CYP D1 | 16-10-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | 2.82 | 3.20 | 2.20 | T | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T | T |
INT CF | 08-10-21 | 3 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
CYP D1 | 02-01-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 5.30 | 4.00 | 1.47 | T | 0.92 | -1 | 0.90 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
AEL Limassol |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D1 | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.94 | 3.40 | 2.06 | H | 0.99 | -0.25 | 0.83 | B | X |
CYP D1 | 24-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 6 | 5.60 | 4.30 | 1.41 | B | 0.83 | -1.25 | 0.99 | B | T |
CYP D1 | 10-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | 1.30 | 4.70 | 7.10 | B | 1.00 | 1.5 | 0.82 | B | T |
CYP D1 | 04-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.03 | 3.30 | 3.05 | B | 1.03 | 0.5 | 0.79 | B | X |
CYP Cup | 30-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | 5.40 | 4.65 | 1.38 | T | 0.93 | -1.25 | 0.89 | T | X |
CYP D1 | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | 4.50 | 3.80 | 1.57 | H | 0.99 | -0.75 | 0.77 | B | X |
CYP D1 | 21-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | 2.49 | 3.55 | 2.28 | T | 0.99 | 0 | 0.83 | T | X |
CYP D1 | 05-10-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | 2.04 | 3.65 | 2.81 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
CYP D1 | 27-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 17 - 2 | 1.37 | 4.50 | 5.90 | B | 0.89 | 1.25 | 0.93 | B | T |
CYP D1 | 22-09-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 10 | 4.10 | 3.50 | 1.70 | B | 0.91 | -0.75 | 0.91 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%
Karmiotissa Polemidion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D1 | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.72 | 3.40 | 2.18 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | X | ||
CYP D1 | 25-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.23 | 5.20 | 8.60 | 1.00 | 1.75 | 0.82 | X | ||
CYP D1 | 09-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 6 | 2.21 | 3.50 | 2.61 | 1.03 | 0.25 | 0.79 | T | ||
CYP D1 | 03-11-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.07 | 3.65 | 2.74 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
CYP D1 | 28-10-24 | 2 - 6 (1 - 2) | 1 - 7 | 5.40 | 4.35 | 1.42 | 0.80 | -1.25 | 0.96 | T | ||
CYP Cup | 23-10-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 15 - 4 | 1.11 | 7.70 | 11.50 | 0.92 | 2.5 | 0.84 | T | ||
CYP D1 | 19-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 0 - 1 | 1.18 | 5.90 | 9.90 | 0.79 | 1.75 | 1.03 | T | ||
CYP D1 | 04-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 4.65 | 4.25 | 1.50 | 0.93 | -1 | 0.89 | X | ||
CYP D1 | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | 2.68 | 3.40 | 2.32 | 1.07 | 0 | 0.79 | X | ||
CYP D1 | 20-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.98 | 3.45 | 3.30 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
AEL Limassol |
AEL Limassol |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D1 | 14-12-2024 | Chủ | Omonia 29is Maiou | 6 Ngày |
CYP D1 | 22-12-2024 | Khách | Omonia Aradippou | 14 Ngày |
CYP D1 | 04-01-2025 | Chủ | Apollon Limassol FC | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D1 | 14-12-2024 | Khách | Aris Limassol | 6 Ngày |
CYP D1 | 21-12-2024 | Chủ | E.N.Paralimniou | 13 Ngày |
CYP D1 | 04-01-2025 | Khách | APOEL Nicosia | 27 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật