Modena
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Grégoire DefrelTiền đạo00010006.63
Thẻ vàng
-R. GagnoThủ môn00000006.85
Thẻ vàng
-Cristian CauzHậu vệ10110007.57
Bàn thắng
-Mattia CaldaraHậu vệ10000007.1
-Riyad IdrissiTiền vệ00000007.48
90Fabio abiusoTiền đạo00000006.89
-Fabrizio BagheriaThủ môn00000000
-Gady-Pierre Beyuku Bowutankoyi-00000000
-Eric BotteghinHậu vệ00000000
-Giuseppe CasoTiền đạo00011016.98
29Matteo CotaliHậu vệ10000016.77
-Alessandro Di PardoHậu vệ00000000
7Edoardo DucaTiền vệ00000000
6Luca MagninoTiền vệ00000006.59
-M. Oliva-00000000
-Jacopo SassiThủ môn00000000
19Giovanni ZaroHậu vệ00000005.86
-Alessandro DellavalleHậu vệ10000006.02
23Thomas BattistellaTiền vệ10010006.59
8Simone SantoroTiền vệ00010006.74
5Antonio PalumboTiền vệ31100027.9
Bàn thắngThẻ đỏ
16Fabio GerliTiền vệ00000006.28
30Kleis BozhanajTiền đạo20010106.21
Carrarese
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Devid Eugene BouahHậu vệ00000006.23
10Giuseppe Antonio PanicoTiền đạo00000000
-Riccardo PalmieriTiền vệ00000000
6Filippo OlianaHậu vệ00000006.77
39Mattia MotoleseHậu vệ00000000
34Gabriele GuarinoHậu vệ00000000
32Mattia FinottoTiền vệ00000006.65
24Niccolò ChiorraThủ môn00000000
90Leonardo CerriTiền đạo10000006.27
-Michele CavionTiền vệ00000000
82Leonardo CapezziTiền vệ00000000
28Alessandro CapelloTiền đạo00000006.75
1Marco BleveThủ môn00000005.81
21Mauro CoppolaroHậu vệ00000006.19
-Julián IllanesHậu vệ00000006.18
3Marco ImperialeHậu vệ00000006.65
Thẻ vàng
72Simone ZanonTiền vệ00010006.06
17Emanuele ZuelliTiền vệ21000006.88
18Nicolas SchiaviTiền vệ00010005.57
20Samuel GiovaneTiền vệ00000006.24
Thẻ vàng
11Manuel CicconiTiền vệ10020005.64
19Steven ShpendiTiền đạo20000006.85
9Luigi CherubiniTiền đạo10000006.34

Modena vs Carrarese ngày 09-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues