Preuben Munster
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Etienne AmenyidoTiền đạo10000006.38
24Niko KoulisHậu vệ00010006.2
Thẻ vàng
29Lukas·FrenkertHậu vệ10000006.01
2Mikkel KirkeskovHậu vệ10000005.9
Thẻ vàng
8Joshua MeesTiền vệ10000005.84
5Yassine BouchamaTiền vệ00000006.83
31Hólmbert Aron FriðjónssonTiền đạo00000006.38
15Simon ScherderHậu vệ00000000
26Morten BehrensThủ môn00000000
9Joel GrodowskiTiền đạo11000006.87
7Daniel·KyerewaaTiền vệ10000006.24
18Marc LorenzTiền vệ00000006.38
28András NémethTiền đạo00000006.55
21Rico PreißingerTiền vệ00000000
22Dominik SchadHậu vệ00000000
32Luca·BazzoliHậu vệ00000000
1Johannes SchenkThủ môn00000007.93
Thẻ đỏ
16Torge PaetowHậu vệ00000006.89
Thẻ vàng
20Jorrit HendrixTiền vệ00000006.14
Thẻ vàng
14Charalampos MakridisTiền đạo00010006.2
SSV Ulm 1846
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Maurice·KrattenmacherTiền vệ10020016.88
1Niclas ThiedeThủ môn00000000
18Lennart StollHậu vệ00000000
9Lucas RöserTiền đạo20000006.66
10Andreas LudwigTiền vệ00000000
-A. KahvićTiền đạo00000006.62
7Bastian·AllgeierHậu vệ00000000
44Niklas Horst CastelleTiền đạo00000000
39Christian OrtagThủ môn00000006.67
29S. TelalovicTiền đạo20000006.37
20Laurin·UlrichTiền vệ10000006.83
4Tom GaalHậu vệ00000000
5Johannes ReichertHậu vệ00000007.03
32Philipp StrompfHậu vệ20000007.26
-Niklas KolbeHậu vệ00000006.83
43Romario·RoschTiền đạo10020006.14
26Philipp MaierTiền vệ10010005.88
38Luka HyryläinenTiền vệ00000005.54
16Aaron KellerTiền vệ40010006.33
11Dennis ChessaTiền vệ10010006.16
Thẻ vàng

Preuben Munster vs SSV Ulm 1846 ngày 21-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues