SpVgg Greuther Fürth
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Gideon JungHậu vệ30100005.55
Bàn thắngThẻ vàng
18Marco MeyerhoferHậu vệ10000006.68
11Roberto MassimoTiền vệ30000006.19
37Julian GreenTiền vệ30110006.36
Bàn thắng
-Philipp MüllerTiền vệ10001006.23
10Branimir HrgotaTiền đạo10031006.57
7Dennis SrbenyTiền đạo20100008.18
Bàn thắng
9Noel FutkeuTiền đạo50020015.56
-Matti WagnerHậu vệ00000000
4Damian MichalskiHậu vệ00000000
8Mustapha Marlon·SulimanTiền đạo00000006.69
5Reno munzHậu vệ00000006.21
-Leander PoppTiền vệ00000000
3Oualid MhamdiHậu vệ00000006.87
1Nils-Jonathan KörberThủ môn00000000
17Niko GiesselmannHậu vệ00000006.89
14Jomaine ConsbruchTiền vệ10000006.81
44Nahuel NollThủ môn00000006.21
2Simon AstaHậu vệ10000006.81
27Gian-Luca ItterHậu vệ00000006.83
Preuben Munster
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Jorrit HendrixTiền vệ00000006.25
5Yassine BouchamaTiền vệ00000000
1Johannes SchenkThủ môn00000006.58
27Jano·Ter-HorstHậu vệ10000005.65
Thẻ vàng
29Lukas·FrenkertHậu vệ00000005.12
24Niko KoulisHậu vệ00000006.07
23Malik BatmazTiền đạo20100018.6
Bàn thắngThẻ đỏ
9Joel GrodowskiTiền đạo10021016.39
16Torge PaetowHậu vệ00000000
22Dominik SchadHậu vệ00000006.66
21Rico PreißingerTiền vệ00000000
14Charalampos MakridisTiền đạo10020006.31
7Daniel·KyerewaaTiền vệ00000006.85
30Etienne AmenyidoTiền đạo10000005.85
26Morten BehrensThủ môn00000000
25Luca·BolayHậu vệ00000000
2Mikkel KirkeskovHậu vệ00000006.81
32Luca·BazzoliHậu vệ00010006.23
18Marc LorenzTiền vệ50020105.26
Thẻ vàng
8Joshua MeesTiền vệ30010005.19

SpVgg Greuther Fürth vs Preuben Munster ngày 04-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues