Hamburger SV
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Bakery JattaTiền đạo00000000
1Daniel FernandesThủ môn00000005.91
8Daniel ElfadliHậu vệ00000007.86
4Sebastian SchonlauHậu vệ00000006.54
Thẻ đỏ
33Noah KatterbachHậu vệ10120007.73
Bàn thắng
28Miro MuheimHậu vệ10012008.45
Thẻ đỏ
20Marco RichterTiền vệ11000006.18
23Jonas MeffertTiền vệ10001007.48
7Jean-Luc DompeTiền đạo10030006.19
11Ransford KonigsdorfferTiền đạo40100008.06
Bàn thắng
14Ludovit ReisTiền vệ00000006.23
27Davie SelkeTiền đạo40120016.58
Bàn thắng
45Fábio Amadu Uri BaldéTiền đạo00000000
29Emir SahitiTiền đạo00000000
19Matheo RaabThủ môn00000000
6Łukasz PorebaTiền vệ00000000
10Immanuel PheraiTiền vệ00000000
24Lucas PerrinHậu vệ00000000
2William MikelbrencisHậu vệ00000000
17Adam KarabecTiền vệ00000000
1. FC Magdeburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Dominik ReimannThủ môn00000005.72
15Daniel HeberHậu vệ00000005.76
14Abu-Bekir Ömer El-ZeinTiền vệ00000006.81
29Livan·BurcuTiền vệ00010006.02
Thẻ vàng
27Philipp HercherHậu vệ00000006.66
37Tatsuya ItoTiền đạo00000000
30Noah KruthThủ môn00000000
2Samuel LoricHậu vệ00000000
21Falko·MichelHậu vệ00000000
17Alexander NollenbergerTiền đạo00000006.8
8Bryan Silva TeixeiraTiền đạo00000000
5Tobias MüllerHậu vệ00000006.33
16Marcus MathisenTiền vệ00010006
24Jean HugonetTiền vệ10000006.78
25Silas GnakaHậu vệ00010005.61
13Connor KrempickiTiền vệ10000006.22
11Mo El HankouriTiền đạo00000006.68
Thẻ vàng
20Xavier AmaechiTiền vệ10030006.75
9Martijn·KaarsTiền đạo00000006.21
23Barış AtikTiền đạo10000006.22

Hamburger SV vs 1. FC Magdeburg ngày 20-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues