Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[LUX National Division-16] Mondercange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | 4 | 16 | 6.7% |
7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 14 | 1 | 16 | 0.0% |
8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 22 | 3 | 14 | 12.5% |
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 17 | 0 | 0.0% |
[LUX National Division-1] Red Boys Differdange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 5 | 40 | 1 | 86.7% |
7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 1 | 19 | 2 | 85.7% |
8 | 7 | 0 | 1 | 23 | 4 | 21 | 1 | 87.5% |
6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 0 | 18 | 100.0% |
Mondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 03-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | B | ||||||||
LUX D1 | 18-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
LUX D1 | 20-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
LUX D1 | 12-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
LUX D1 | 11-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
LUX D1 | 29-11-09 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
LUX D1 | 23-08-09 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Mondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
LUX D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | B | ||||||||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | B | ||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | B | ||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | B | ||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Red Boys Differdange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
LUX D1 | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 18-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 11 | |||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | |||||||||
LUX D1 | 05-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
UEFA ECL | 01-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 12 - 1 | 1.68 | 3.40 | 4.30 | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | ||
UEFA ECL | 23-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | 2.27 | 3.20 | 2.74 | 1.01 | 0.25 | 0.75 | X | ||
UEFA CL | 17-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 0 | 1.70 | 3.65 | 3.85 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
UEFA CL | 10-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | 1.79 | 3.55 | 3.85 | 0.79 | 0.5 | 0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 25%
Mondercange |
Mondercange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 29-09-2024 | Khách | Rodange 91 | 4 Ngày |
LUX Cup | 06-10-2024 | Khách | Rupensia Lusitanos Larochette | 11 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Chủ | FC Wiltz 71 | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 29-09-2024 | Chủ | Jeunesse Esch | 4 Ngày |
LUX Cup | 06-10-2024 | Khách | AS Colmar-Berg | 11 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Khách | Bettembourg | 25 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật