Sporting Gijon
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Kevin VazquezHậu vệ00000005.56
17J. DubasinTiền đạo00020006.71
15Nikola MarašHậu vệ11000006.13
5Pablo GarcíaHậu vệ00000000
22Diego SánchezHậu vệ00000005.7
29Yann·KemboHậu vệ00000000
3José ÁngelHậu vệ00000005.87
13Christian JoelThủ môn00000000
7Gaspar CamposTiền vệ20000006.04
Thẻ vàng
4Róber PierHậu vệ00000006.51
14Lander OlaetxeaTiền vệ10000006.25
2Guillermo RosasHậu vệ00000006.51
10Nacho MéndezTiền vệ00000006.24
9Dani QueipoTiền đạo00000006.63
18César GelabertTiền vệ10030006.33
-Pierre MbembaHậu vệ00000000
11Víctor CampuzanoTiền đạo30100017.88
Bàn thắng
6Nacho MartínTiền vệ00000000
19Juan OteroTiền đạo10100108.5
Bàn thắngThẻ vàng
27Álex OyónTiền đạo00000000
1Rubén YáñezThủ môn00000006.12
16Jordy CaicedoTiền đạo00000006.6
Albacete Balompié SAD
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Alberto QuilesTiền đạo20110008.76
Bàn thắngThẻ đỏ
-Javi VillarTiền vệ00000000
-Rueda·GarciaHậu vệ00000000
33Neco RubayoTiền vệ00000000
8Riki RodríguezTiền vệ20100008.6
Bàn thắng
-Cristian RiveroThủ môn00000000
34Marcos MorenoTiền đạo10000006.73
-FidelTiền vệ10100008.43
Bàn thắngThẻ vàng
-Lalo AguilarHậu vệ00000006.76
-Raúl LizoainThủ môn00000006.27
23Alvaro RodriguezHậu vệ10010006.23
-Jon GarciaHậu vệ30010006.25
5Juan Antonio RosTiền vệ10000007.37
-Juan María AlcedoHậu vệ10021007.72
4Agustin Medina DelgadoHậu vệ10001006.9
-Alejandro MeléndezTiền vệ20000006.73
-Rai MarchánTiền vệ10000006.23
Thẻ vàng
-Jon MorcilloTiền vệ40020017.4
7Juanma GarcíaTiền đạo20000006.23
18Pacheco·RuizTiền vệ00000000

Albacete Balompié SAD vs Sporting Gijon ngày 28-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues