So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
-0.25
-0.99
0.82
2.25
-0.96
2.89
3.40
2.28
Live
-
-
-
0.99
2.25
0.88
3.05
3.45
2.16
Run
0.76
0
-0.88
-0.42
3.5
0.30
31.00
6.70
1.11
BET365Sớm
0.85
-0.25
1.00
0.83
2.25
-0.97
3.10
3.10
2.25
Live
0.98
-0.25
0.88
0.98
2.5
0.88
3.25
3.40
2.15
Run
0.65
0
-0.77
-0.16
3.5
0.10
29.00
4.50
1.22
Mansion88Sớm
0.86
-0.25
1.00
0.84
2.25
1.00
3.15
3.25
2.23
Live
-0.90
-0.25
0.82
0.98
2.25
0.92
3.30
3.25
2.14
Run
0.67
0
-0.76
-0.23
3.5
0.14
99.00
5.40
1.10
188betSớm
0.88
-0.25
-0.98
0.83
2.25
-0.95
2.89
3.40
2.28
Live
0.87
-0.5
-0.95
0.88
2.25
-0.99
3.20
3.25
2.19
Run
0.71
0
-0.81
-0.29
3.5
0.19
41.00
8.50
1.07
SbobetSớm
0.85
-0.25
-0.97
0.86
2.25
1.00
2.87
3.06
2.24
Live
0.99
-0.25
0.93
-0.95
2.5
0.85
3.17
3.21
2.20
Run
0.90
0
-0.98
-0.24
3.5
0.16
215.00
7.80
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Racing de Ferrol
ChủHòaKhách
Racing Santander
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Racing de FerrolSo Sánh Sức MạnhRacing Santander
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA Segunda Division-20] Racing de Ferrol
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
213991428182014.3%
111558198219.1%
1024469101520.0%
6330731250.0%
[SPA Segunda Division-2] Racing Santander
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201145252037255.0%
10433129151240.0%
10712131122170.0%
65101151683.3%

Thành tích đối đầu

Racing de Ferrol            
Chủ - Khách
Racing de FerrolRacing Santander
Racing SantanderRacing de Ferrol
Racing SantanderRacing de Ferrol
Racing de FerrolRacing Santander
Racing SantanderRacing de Ferrol
Racing de FerrolRacing Santander
Racing de FerrolRacing Santander
Racing SantanderRacing de Ferrol
Racing SantanderRacing de Ferrol
Racing de FerrolRacing Santander
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D202-03-242 - 2
(1 - 1)
7 - 42.193.353.05H0.920.250.96TT
SPA D229-10-231 - 3
(1 - 2)
5 - 42.133.203.40T0.860.251.02TT
SPDRFEF26-01-221 - 0
(1 - 0)
5 - 31.973.053.50B0.970.50.85BX
SPDRFEF03-10-211 - 1
(1 - 1)
2 - 72.702.972.42H1.0200.80HX
SPA D329-01-171 - 1
(0 - 1)
11 - 11.683.204.70H0.900.750.92TH
SPA D311-09-160 - 1
(0 - 1)
2 - 33.102.962.17B0.92-0.250.90BX
SPA D307-05-162 - 2
(0 - 1)
4 - 22.253.052.85H1.020.250.80TT
SPA D320-12-153 - 1
(1 - 0)
7 - 62.183.152.90B0.970.250.85BT
SPA D309-03-141 - 0
(1 - 0)
6 - 9B
SPA D327-10-133 - 2
(3 - 1)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Racing de Ferrol            
Chủ - Khách
CD Cuarte IndustrialRacing de Ferrol
Racing de FerrolTenerife
Burgos CFRacing de Ferrol
Racing de FerrolSD Huesca
FC CartagenaRacing de Ferrol
Racing de FerrolElche
CordobaRacing de Ferrol
Racing de FerrolAlbacete
CadizRacing de Ferrol
Racing de FerrolMirandes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA CUP31-10-241 - 3
(0 - 2)
4 - 68.904.551.27T0.80-1.50.96TT
SPA D228-10-241 - 1
(1 - 1)
9 - 22.133.153.40H0.850.251.03TH
SPA D224-10-241 - 1
(1 - 1)
2 - 52.073.103.65H1.070.50.81TH
SPA D220-10-240 - 0
(0 - 0)
8 - 32.332.953.20H1.020.250.86TX
SPA D212-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 12.383.102.97T1.080.250.80TX
SPA D205-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 52.913.002.47T1.1100.78TX
SPA D229-09-243 - 1
(1 - 0)
6 - 41.823.304.35B0.820.51.06BT
SPA D221-09-241 - 4
(0 - 0)
6 - 32.333.252.90B1.050.250.83BT
SPA D215-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 31.903.403.80H0.900.50.98TX
SPA D208-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 61.793.454.30H1.040.750.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

Racing Santander            
Chủ - Khách
Racing SantanderAlbacete
LanzaroteRacing Santander
Deportivo La CorunaRacing Santander
Racing SantanderCordoba
CadizRacing Santander
Racing SantanderLevante
Real ZaragozaRacing Santander
Racing SantanderFC Cartagena
CastellonRacing Santander
Racing SantanderSporting Gijon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D202-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 61.833.803.700.830.51.05X
SPA CUP29-10-243 - 4
(1 - 2)
2 - 86.504.201.370.85-1.250.97T
SPA D227-10-241 - 2
(0 - 2)
10 - 32.313.502.771.060.250.82T
SPA D223-10-242 - 0
(0 - 0)
7 - 21.863.703.650.860.51.02X
SPA D220-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 92.263.452.871.010.250.87X
SPA D213-10-241 - 0
(0 - 0)
7 - 32.113.503.100.860.251.02X
SPA D205-10-242 - 3
(0 - 2)
11 - 12.163.403.100.900.250.98T
SPA D230-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 11.504.155.700.9010.98T
SPA D222-09-240 - 1
(0 - 0)
7 - 32.033.603.251.030.50.85X
SPA D214-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 42.073.503.250.820.251.06X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Racing de FerrolSo sánh số liệuRacing Santander
  • 9Tổng số ghi bàn17
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.7
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Racing de Ferrol
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
Racing Santander
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Racing de Ferrol
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem4XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
Racing Santander
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem4XemXem2XemXem0XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Racing de FerrolThời gian ghi bànRacing Santander
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    1
    0 Bàn
    5
    7
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    9
    Bàn thắng H1
    5
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Racing de FerrolChi tiết về HT/FTRacing Santander
  • 1
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    5
    H/T
    4
    1
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Racing de FerrolSố bàn thắng trong H1&H2Racing Santander
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    7
    Thắng 1 bàn
    6
    3
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Racing de Ferrol
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D216-11-2024KháchEibar6 Ngày
SPA D224-11-2024ChủLevante14 Ngày
SPA D201-12-2024KháchEldense21 Ngày
Racing Santander
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D216-11-2024ChủBurgos CF6 Ngày
SPA D224-11-2024KháchMalaga14 Ngày
SPA D201-12-2024ChủMirandes21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Racing de Ferrol
Racing Santander
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 14.3%Thắng55.0% [11]
  • [9] 42.9%Hòa20.0% [11]
  • [9] 42.9%Bại25.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.8%Thắng35.0% [7]
  • [5] 23.8%Hòa5.0% [1]
  • [5] 23.8%Bại10.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 45.45%Hòa20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Racing de Ferrol VS Racing Santander ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues